|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
49679 |
Giải nhất |
69084 |
Giải nhì |
54018 |
Giải ba |
12993 51985 |
Giải tư |
88833 65837 72775 73217 78105 69207 99751 |
Giải năm |
3542 |
Giải sáu |
9010 3807 6094 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,72 | 5 | 1 | 0,7,8 | 4 | 2 | | 3,9 | 3 | 3,7 | 5,8,9 | 4 | 2 | 0,7,8 | 5 | 1,4 | | 6 | | 02,1,3 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04023 |
Giải nhất |
81072 |
Giải nhì |
80581 |
Giải ba |
08207 12223 |
Giải tư |
12848 74924 49822 64475 02562 07031 35867 |
Giải năm |
1387 |
Giải sáu |
5015 6574 6429 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 3,8 | 1 | 5 | 2,6,7 | 2 | 2,32,4,9 | 22 | 3 | 1 | 2,7 | 4 | 6,8 | 1,7 | 5 | | 4 | 6 | 2,7 | 0,6,8 | 7 | 2,4,5 | 4,8 | 8 | 1,7,8 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
78086 |
Giải nhất |
33980 |
Giải nhì |
37193 |
Giải ba |
64741 34020 |
Giải tư |
32133 44960 21712 48016 85986 96800 62456 |
Giải năm |
6114 |
Giải sáu |
1620 9803 5363 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6,8 | 0 | 0,3 | 4 | 1 | 2,4,6 | 1 | 2 | 02 | 0,3,6,9 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5,6,9 | 1,5,82 | 6 | 0,3 | | 7 | | | 8 | 0,62 | 5 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
57421 |
Giải nhất |
66750 |
Giải nhì |
37422 |
Giải ba |
64594 80766 |
Giải tư |
26211 33537 28083 59875 99445 49043 49004 |
Giải năm |
9391 |
Giải sáu |
0151 7729 6576 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,2,5,9 | 1 | 1 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | 4,8 | 3 | 7 | 0,9 | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | 0,1 | 62,7 | 6 | 62 | 3 | 7 | 2,5,6 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
03764 |
Giải nhất |
43323 |
Giải nhì |
81868 |
Giải ba |
85421 64678 |
Giải tư |
63638 88699 23079 33001 59035 34196 30805 |
Giải năm |
4643 |
Giải sáu |
3182 9765 3672 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,2 | 1 | | 7,8 | 2 | 1,3 | 2,4,5 | 3 | 5,8 | 0,6 | 4 | 3 | 0,3,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4,5,8 | | 7 | 2,8,9 | 3,6,7 | 8 | 2 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
031361 |
Giải nhất |
42526 |
Giải nhì |
08177 |
Giải ba |
88172 09449 |
Giải tư |
97668 13060 34483 67637 94670 68305 90421 |
Giải năm |
1533 |
Giải sáu |
8093 8294 2669 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | 2,6,9 | 1 | | 7 | 2 | 1,6 | 3,8,9 | 3 | 3,7 | 7,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | | 2 | 6 | 0,1,8,9 | 3,7 | 7 | 0,2,4,7 | 6 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 1,3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
284413 |
Giải nhất |
71111 |
Giải nhì |
43994 |
Giải ba |
18499 33839 |
Giải tư |
48449 30880 16608 89017 10760 23789 85851 |
Giải năm |
3193 |
Giải sáu |
9700 8430 8134 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,8 | 1,5 | 1 | 1,3,7 | | 2 | | 1,9 | 3 | 0,4,9 | 3,9 | 4 | 9 | | 5 | 1 | 6 | 6 | 02,6 | 1 | 7 | | 0 | 8 | 0,9 | 3,4,8,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
407127 |
Giải nhất |
24112 |
Giải nhì |
99453 |
Giải ba |
97688 93404 |
Giải tư |
95909 81889 33901 18363 21859 25576 98117 |
Giải năm |
0170 |
Giải sáu |
7486 9252 3020 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,3,4,9 | 0 | 1 | 2,7 | 1,5 | 2 | 0,7 | 0,5,6 | 3 | | 0 | 4 | | | 5 | 2,3,6,9 | 5,7,8 | 6 | 3 | 1,2 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 6,8,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|