|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
67598 |
Giải nhất |
00345 |
Giải nhì |
13897 |
Giải ba |
02237 62435 |
Giải tư |
05716 29603 75443 30832 96649 78001 30263 |
Giải năm |
3875 |
Giải sáu |
4027 0863 8093 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 6 | 3 | 2 | 7 | 02,4,62,9 | 3 | 2,5,7 | | 4 | 3,5,9 | 3,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 32,8 | 2,3,9 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | | 4 | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21191 |
Giải nhất |
36774 |
Giải nhì |
88420 |
Giải ba |
80643 85841 |
Giải tư |
36557 84563 09091 57973 47119 84804 35644 |
Giải năm |
8621 |
Giải sáu |
4102 0776 4619 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 2,4,92 | 1 | 92 | 0,8 | 2 | 0,1 | 4,6,7 | 3 | | 0,4,7 | 4 | 1,3,4 | | 5 | 7 | 7 | 6 | 3 | 5 | 7 | 3,4,6 | 9 | 8 | 2 | 12 | 9 | 12,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
24213 |
Giải nhất |
82765 |
Giải nhì |
95135 |
Giải ba |
63684 94280 |
Giải tư |
65670 98709 87261 51912 87413 02739 68731 |
Giải năm |
3632 |
Giải sáu |
6351 6082 3513 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 9 | 3,5,6 | 1 | 2,33 | 1,3,8 | 2 | | 13 | 3 | 1,2,5,9 | 4,8 | 4 | 4 | 3,6 | 5 | 1 | | 6 | 1,5 | | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 0,2,4 | 0,3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
53770 |
Giải nhất |
39474 |
Giải nhì |
08730 |
Giải ba |
94190 80773 |
Giải tư |
34536 02477 38635 45791 60619 23507 01021 |
Giải năm |
2751 |
Giải sáu |
3995 6919 5382 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5,7 | 2,5,9 | 1 | 93 | 8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 0,5,6 | 7 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 1 | 3 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,3,4,7 | | 8 | 2 | 13 | 9 | 0,1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
35706 |
Giải nhất |
28187 |
Giải nhì |
28498 |
Giải ba |
52511 53999 |
Giải tư |
14569 53713 19327 91848 19395 84367 85627 |
Giải năm |
3614 |
Giải sáu |
8659 8161 0498 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 72,9 | 1 | 3 | | 1 | 4 | 8 | 9 | 5 | 9 | 0 | 6 | 1,7,9 | 22,6,8 | 7 | | 4,92 | 8 | 7 | 2,5,6,9 | 9 | 0,5,82,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
441066 |
Giải nhất |
29715 |
Giải nhì |
38545 |
Giải ba |
87891 83414 |
Giải tư |
35667 36894 09046 92273 76973 63976 12951 |
Giải năm |
4885 |
Giải sáu |
6936 1995 5689 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5,9 | 1 | 4,5 | 0 | 2 | | 72 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 5,6 | 1,4,8,9 | 5 | 1,6 | 3,4,5,6 7 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 32,6 | | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 1,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
661912 |
Giải nhất |
88249 |
Giải nhì |
30489 |
Giải ba |
14456 46366 |
Giải tư |
91640 34184 15288 83517 91023 76715 35393 |
Giải năm |
1501 |
Giải sáu |
0304 5263 2270 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 2,5,7 | 1,7 | 2 | 3,7 | 2,6,9 | 3 | | 0,8 | 4 | 0,9 | 1 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 3,6 | 1,2 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 4,8,9 | 4,8 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
848705 |
Giải nhất |
63939 |
Giải nhì |
90857 |
Giải ba |
27941 73994 |
Giải tư |
63417 50069 31452 64537 09027 58352 44065 |
Giải năm |
4371 |
Giải sáu |
7303 4901 7822 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,5 | 0,4,7 | 1 | 7 | 2,52 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 4,7,9 | 3,9 | 4 | 1 | 0,6 | 5 | 22,7 | | 6 | 5,9 | 1,2,3,5 | 7 | 1 | | 8 | | 3,6 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|