|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
06456 |
Giải nhất |
98046 |
Giải nhì |
27546 |
Giải ba |
01688 66587 |
Giải tư |
12831 58892 47669 85641 37912 58727 12626 |
Giải năm |
5380 |
Giải sáu |
7657 7434 5966 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 32,4 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 6,7 | | 3 | 12,4 | 3 | 4 | 1,62 | | 5 | 6,7 | 2,42,5,6 | 6 | 6,92 | 2,5,8 | 7 | | 8 | 8 | 0,7,8 | 62 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
47438 |
Giải nhất |
03779 |
Giải nhì |
91891 |
Giải ba |
33341 71168 |
Giải tư |
17177 54643 75044 29842 88395 27906 95170 |
Giải năm |
1362 |
Giải sáu |
8487 0014 9865 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 4,9 | 1 | 4,7 | 4,6 | 2 | 8 | 4 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 1,2,3,4 | 6,9 | 5 | | 0 | 6 | 2,5,8 | 1,7,8 | 7 | 0,7,9 | 2,3,6 | 8 | 7 | 7 | 9 | 1,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
28680 |
Giải nhất |
49823 |
Giải nhì |
50161 |
Giải ba |
23505 04038 |
Giải tư |
62634 51669 56786 94005 00067 58493 81079 |
Giải năm |
6407 |
Giải sáu |
5181 1323 3180 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 52,7 | 6,8 | 1 | | | 2 | 32,9 | 22,9 | 3 | 4,8 | 3,4 | 4 | 4 | 02 | 5 | | 8 | 6 | 1,7,9 | 0,6 | 7 | 9 | 3 | 8 | 02,1,6 | 2,6,7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
56161 |
Giải nhất |
33769 |
Giải nhì |
33079 |
Giải ba |
41214 55852 |
Giải tư |
84680 58288 30257 62507 35857 96884 52623 |
Giải năm |
4572 |
Giải sáu |
1464 1884 3621 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 2,6 | 1 | 4 | 2,5,7 | 2 | 1,2,3,9 | 2 | 3 | | 1,6,82 | 4 | | | 5 | 2,72 | | 6 | 1,4,9 | 0,52 | 7 | 2,9 | 8 | 8 | 0,42,8 | 2,6,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
82499 |
Giải nhất |
14719 |
Giải nhì |
84695 |
Giải ba |
71143 41194 |
Giải tư |
30053 12194 98668 30033 66560 75304 78861 |
Giải năm |
0857 |
Giải sáu |
3675 1775 4497 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 6 | 1 | 9 | | 2 | | 3,4,5 | 3 | 3,4 | 0,3,92 | 4 | 3,6 | 72,9 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 0,1,8 | 5,9 | 7 | 52 | 6 | 8 | | 1,9 | 9 | 42,5,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
83189 |
Giải nhất |
05713 |
Giải nhì |
30880 |
Giải ba |
01367 12235 |
Giải tư |
18590 39408 47312 75393 49211 69948 42534 |
Giải năm |
3653 |
Giải sáu |
1157 5291 3926 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8 | 1,9 | 1 | 1,2,3 | 1 | 2 | 6 | 1,5,9 | 3 | 42,5 | 32 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | | 0,4 | 8 | 0,9 | 4,8 | 9 | 0,1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
54642 |
Giải nhất |
53869 |
Giải nhì |
74664 |
Giải ba |
83374 11071 |
Giải tư |
18974 29394 33343 52582 21412 38617 28238 |
Giải năm |
0795 |
Giải sáu |
9514 6376 1903 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 7 | 1 | 2,4,7 | 0,1,4,8 | 2 | | 0,4 | 3 | 8 | 1,6,72,92 | 4 | 2,3 | 9 | 5 | | 7 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 1,42,6 | 3 | 8 | 2 | 6 | 9 | 42,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|