|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
974703 |
Giải nhất |
49526 |
Giải nhì |
40037 |
Giải ba |
98685 51872 |
Giải tư |
19502 71793 14857 40319 43849 65007 67365 |
Giải năm |
6004 |
Giải sáu |
4238 7806 9893 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,6 7 | | 1 | 5,9 | 0,7 | 2 | 6 | 0,5,92 | 3 | 7,8 | 0 | 4 | 9 | 1,6,8 | 5 | 3,7 | 0,2 | 6 | 5 | 0,3,5 | 7 | 2 | 3 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
495709 |
Giải nhất |
90409 |
Giải nhì |
61209 |
Giải ba |
86041 66886 |
Giải tư |
15913 57136 03306 87433 39888 07694 69448 |
Giải năm |
2275 |
Giải sáu |
4702 9751 7269 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,93 | 4,5 | 1 | 3 | 0 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,6 | 9 | 4 | 1,82 | 7 | 5 | 1,8 | 0,3,8 | 6 | 9 | | 7 | 5 | 42,5,8 | 8 | 6,8 | 03,6 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
292955 |
Giải nhất |
80148 |
Giải nhì |
78293 |
Giải ba |
30887 19121 |
Giải tư |
00638 27460 98512 26501 42930 68529 59179 |
Giải năm |
0083 |
Giải sáu |
3414 8347 3975 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 1,9 | 8,9 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | 7,8 | 5,72 | 5 | 5 | | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 1,52,9 | 3,4 | 8 | 3,7 | 2,7 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
759135 |
Giải nhất |
17719 |
Giải nhì |
69309 |
Giải ba |
54432 15809 |
Giải tư |
15394 43638 44561 26628 88046 22356 96369 |
Giải năm |
3757 |
Giải sáu |
2988 6353 1619 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 6 | 1 | 92 | 3 | 2 | 8 | 52 | 3 | 2,5,8 | 9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 32,6,7 | 4,5 | 6 | 1,9 | 5,8 | 7 | | 2,3,8 | 8 | 7,8 | 02,12,6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
438905 |
Giải nhất |
53058 |
Giải nhì |
15151 |
Giải ba |
14224 29460 |
Giải tư |
42323 01606 64773 74853 29207 62801 93732 |
Giải năm |
0457 |
Giải sáu |
5889 1569 6291 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,5,6 7 | 0,5,9 | 1 | | 3 | 2 | 3,4 | 2,5,7 | 3 | 2 | 2 | 4 | | 0 | 5 | 1,3,7,8 | 0 | 6 | 0,9 | 0,5,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
372570 |
Giải nhất |
88966 |
Giải nhì |
30232 |
Giải ba |
33274 21502 |
Giải tư |
84340 30802 01032 11005 53966 91640 88175 |
Giải năm |
8215 |
Giải sáu |
4297 5772 0281 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 22,5 | 8 | 1 | 5 | 02,32,7,9 | 2 | | | 3 | 22 | 4,7 | 4 | 02,4 | 0,1,7 | 5 | | 62 | 6 | 62 | 9 | 7 | 0,2,4,5 | | 8 | 1 | | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
583195 |
Giải nhất |
51331 |
Giải nhì |
44824 |
Giải ba |
93727 37166 |
Giải tư |
29457 47011 53251 81100 70831 22781 82002 |
Giải năm |
6201 |
Giải sáu |
6613 0629 1838 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2 | 0,1,32,5 8 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 4,7,9 | 1,6 | 3 | 0,12,8 | 2 | 4 | | 9 | 5 | 1,7 | 6 | 6 | 3,6 | 2,5 | 7 | | 3 | 8 | 1 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
952742 |
Giải nhất |
12760 |
Giải nhì |
82844 |
Giải ba |
66201 78192 |
Giải tư |
56056 38005 06290 04766 87306 03264 38781 |
Giải năm |
6155 |
Giải sáu |
4937 4851 1103 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,5,6 | 0,5,8 | 1 | | 4,7,9 | 2 | | 0 | 3 | 7 | 4,6 | 4 | 2,4 | 0,5,7 | 5 | 1,5,6 | 0,5,6 | 6 | 0,4,6 | 3 | 7 | 2,5 | | 8 | 1 | | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|