|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
012494 |
Giải nhất |
26616 |
Giải nhì |
94340 |
Giải ba |
55433 21646 |
Giải tư |
00544 77661 38021 13370 67741 47373 85229 |
Giải năm |
9600 |
Giải sáu |
6947 6752 1191 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0 | 2,4,5,6 9 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1,9 | 3,6,7 | 3 | 3 | 4,9 | 4 | 0,1,4,6 7 | | 5 | 1,2 | 1,4 | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 0,3 | | 8 | | 2 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
327305 |
Giải nhất |
50235 |
Giải nhì |
82320 |
Giải ba |
06345 48915 |
Giải tư |
74794 23823 93164 33405 30123 05843 71369 |
Giải năm |
9862 |
Giải sáu |
5512 4286 3401 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,52 | 0 | 1 | 2,5,9 | 1,6 | 2 | 0,32 | 22,4 | 3 | 5 | 6,9 | 4 | 3,52 | 02,1,3,42 | 5 | | 8 | 6 | 2,4,9 | | 7 | | | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
556155 |
Giải nhất |
28073 |
Giải nhì |
65329 |
Giải ba |
77078 87171 |
Giải tư |
13852 31881 22879 56901 64420 67103 99227 |
Giải năm |
3110 |
Giải sáu |
7861 9062 2540 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 1,3 | 0,3,6,7 8 | 1 | 0 | 5,6 | 2 | 0,7,9 | 0,7 | 3 | 1 | | 4 | 0 | 5 | 5 | 2,5,9 | | 6 | 1,2 | 2 | 7 | 1,3,8,9 | 7 | 8 | 1 | 2,5,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
583902 |
Giải nhất |
23628 |
Giải nhì |
58675 |
Giải ba |
80409 24545 |
Giải tư |
50718 23292 13655 36901 67861 58636 30046 |
Giải năm |
6684 |
Giải sáu |
0698 3929 5778 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,9 | 0,6 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 7,8,9 | | 3 | 62 | 8 | 4 | 5,6 | 4,5,7 | 5 | 5 | 32,4 | 6 | 1 | 2 | 7 | 5,8 | 1,2,7,9 | 8 | 4 | 0,2 | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
985830 |
Giải nhất |
83393 |
Giải nhì |
88100 |
Giải ba |
04350 68422 |
Giải tư |
81131 50325 69866 43239 49902 74161 16913 |
Giải năm |
1287 |
Giải sáu |
4554 3947 3546 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,2 | 3,6 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,5 | 1,9 | 3 | 0,1,9 | 5 | 4 | 6,7 | 2 | 5 | 0,4 | 4,6,8 | 6 | 1,6 | 4,82 | 7 | | | 8 | 6,72 | 3 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
529909 |
Giải nhất |
07425 |
Giải nhì |
51704 |
Giải ba |
10279 35943 |
Giải tư |
71859 26798 60756 73069 96665 15500 51166 |
Giải năm |
4185 |
Giải sáu |
4659 6138 5717 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 3,7 | | 2 | 5 | 1,4 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 3 | 2,6,8 | 5 | 6,92 | 5,6 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 9 | 3,9 | 8 | 4,5 | 0,52,6,7 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
230558 |
Giải nhất |
94209 |
Giải nhì |
19987 |
Giải ba |
40333 77503 |
Giải tư |
26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 |
Giải năm |
6042 |
Giải sáu |
3584 6920 9672 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,9 | 7 | 1 | 3 | 0,4,7 | 2 | 0 | 0,1,3,5 9 | 3 | 3,7,9 | 8 | 4 | 2 | | 5 | 3,8 | 8 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,2 | 5,9 | 8 | 4,6,7 | 0,3 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
364611 |
Giải nhất |
63934 |
Giải nhì |
08098 |
Giải ba |
64621 24936 |
Giải tư |
31373 74150 63051 10921 88692 40180 57946 |
Giải năm |
0011 |
Giải sáu |
3147 8566 6401 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,12,22,5 | 1 | 12 | 9 | 2 | 12,7 | 7 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | 6,7 | | 5 | 0,1,4 | 3,4,6 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | 3 | 9 | 8 | 0 | | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|