|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
333501 |
Giải nhất |
51814 |
Giải nhì |
53985 |
Giải ba |
04900 06528 |
Giải tư |
80171 15961 92387 46339 93204 55638 17934 |
Giải năm |
0940 |
Giải sáu |
6610 6197 1130 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 | 0 | 0,1,4 | 0,6,7 | 1 | 0,4 | 5 | 2 | 8 | | 3 | 0,4,8,9 | 0,1,3,7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 2 | | 6 | 1 | 8,9 | 7 | 1,4 | 2,3 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
281324 |
Giải nhất |
73247 |
Giải nhì |
69199 |
Giải ba |
51721 74830 |
Giải tư |
63926 07191 95954 14694 39933 53962 76507 |
Giải năm |
6110 |
Giải sáu |
8892 2472 6472 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 2,9 | 1 | 0,7 | 6,72,9 | 2 | 1,4,6,9 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,9 | 4 | 7 | | 5 | 4 | 2 | 6 | 2 | 0,1,4 | 7 | 22 | | 8 | | 2,9 | 9 | 1,2,4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
566845 |
Giải nhất |
34495 |
Giải nhì |
84934 |
Giải ba |
50921 57351 |
Giải tư |
24642 60730 38031 89374 82480 52097 85097 |
Giải năm |
1629 |
Giải sáu |
7909 2623 4185 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 9 | 2,3,5 | 1 | | 4 | 2 | 1,3,4,7 9 | 2 | 3 | 0,1,4 | 2,3,7 | 4 | 2,5 | 4,8,9 | 5 | 1 | | 6 | | 2,92 | 7 | 4 | | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 5,72 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
010516 |
Giải nhất |
96140 |
Giải nhì |
39669 |
Giải ba |
33218 66738 |
Giải tư |
80967 24162 49545 19189 25961 92365 45630 |
Giải năm |
1977 |
Giải sáu |
4794 3910 2157 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 | 0 | | 2,6 | 1 | 0,6,8 | 6 | 2 | 1 | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 0,5 | 4,6 | 5 | 7 | 1 | 6 | 1,2,5,7 9 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 1,3 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
305846 |
Giải nhất |
44127 |
Giải nhì |
23869 |
Giải ba |
50591 74904 |
Giải tư |
43923 13056 75806 97521 92404 52567 02914 |
Giải năm |
7096 |
Giải sáu |
2542 8996 1060 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,6 | 2,92 | 1 | 4,5 | 4 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | | 02,1 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 6 | 0,4,5,92 | 6 | 0,7,9 | 2,6 | 7 | | | 8 | | 6 | 9 | 12,62 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
906661 |
Giải nhất |
44381 |
Giải nhì |
04017 |
Giải ba |
06882 70251 |
Giải tư |
85243 30445 14575 68298 23173 31297 54742 |
Giải năm |
6817 |
Giải sáu |
7216 9637 0903 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 5,6,8 | 1 | 6,72 | 4,8 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 7 | | 4 | 2,3,52 | 42,7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 1 | 12,3,9 | 7 | 3,5 | 92 | 8 | 1,2 | | 9 | 7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|