|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
890212 |
Giải nhất |
83809 |
Giải nhì |
23895 |
Giải ba |
89378 72782 |
Giải tư |
03438 59128 89232 59501 87756 94667 05003 |
Giải năm |
5760 |
Giải sáu |
0709 6824 6182 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,92 | 0,6 | 1 | 2 | 1,3,82 | 2 | 4,8 | 0 | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 6 | 9 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 22 | 02 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
508025 |
Giải nhất |
66019 |
Giải nhì |
09896 |
Giải ba |
75224 28988 |
Giải tư |
29773 10230 66154 33759 94845 89673 94569 |
Giải năm |
9723 |
Giải sáu |
3325 7139 2125 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 9 | | 2 | 3,4,53,9 | 2,72 | 3 | 0,9 | 2,5 | 4 | 5 | 23,4,6 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 5,9 | | 7 | 32 | 8 | 8 | 8 | 1,2,3,5 6 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
844730 |
Giải nhất |
85124 |
Giải nhì |
26977 |
Giải ba |
81890 27519 |
Giải tư |
40397 00272 80605 66251 55289 95365 17238 |
Giải năm |
8660 |
Giải sáu |
3387 8097 9901 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 9 | 4,7 | 2 | 4 | | 3 | 0,8 | 2,5 | 4 | 2 | 0,6 | 5 | 1,4 | | 6 | 0,5 | 7,8,92 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 0,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
333501 |
Giải nhất |
51814 |
Giải nhì |
53985 |
Giải ba |
04900 06528 |
Giải tư |
80171 15961 92387 46339 93204 55638 17934 |
Giải năm |
0940 |
Giải sáu |
6610 6197 1130 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 | 0 | 0,1,4 | 0,6,7 | 1 | 0,4 | 5 | 2 | 8 | | 3 | 0,4,8,9 | 0,1,3,7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 2 | | 6 | 1 | 8,9 | 7 | 1,4 | 2,3 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
281324 |
Giải nhất |
73247 |
Giải nhì |
69199 |
Giải ba |
51721 74830 |
Giải tư |
63926 07191 95954 14694 39933 53962 76507 |
Giải năm |
6110 |
Giải sáu |
8892 2472 6472 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 2,9 | 1 | 0,7 | 6,72,9 | 2 | 1,4,6,9 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,9 | 4 | 7 | | 5 | 4 | 2 | 6 | 2 | 0,1,4 | 7 | 22 | | 8 | | 2,9 | 9 | 1,2,4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
566845 |
Giải nhất |
34495 |
Giải nhì |
84934 |
Giải ba |
50921 57351 |
Giải tư |
24642 60730 38031 89374 82480 52097 85097 |
Giải năm |
1629 |
Giải sáu |
7909 2623 4185 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 9 | 2,3,5 | 1 | | 4 | 2 | 1,3,4,7 9 | 2 | 3 | 0,1,4 | 2,3,7 | 4 | 2,5 | 4,8,9 | 5 | 1 | | 6 | | 2,92 | 7 | 4 | | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 5,72 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
010516 |
Giải nhất |
96140 |
Giải nhì |
39669 |
Giải ba |
33218 66738 |
Giải tư |
80967 24162 49545 19189 25961 92365 45630 |
Giải năm |
1977 |
Giải sáu |
4794 3910 2157 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 | 0 | | 2,6 | 1 | 0,6,8 | 6 | 2 | 1 | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 0,5 | 4,6 | 5 | 7 | 1 | 6 | 1,2,5,7 9 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 1,3 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|