|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
401910 |
Giải nhất |
62167 |
Giải nhì |
97847 |
Giải ba |
02319 67343 |
Giải tư |
34864 80868 77822 95853 13819 89815 03381 |
Giải năm |
0034 |
Giải sáu |
7877 8337 8630 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | | 8 | 1 | 0,5,92 | 2 | 2 | 2 | 4,5 | 3 | 02,4,7 | 3,6 | 4 | 3,7 | 1,6 | 5 | 3 | | 6 | 4,5,7,8 | 3,4,6,7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 1 | 12 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
940577 |
Giải nhất |
10935 |
Giải nhì |
89709 |
Giải ba |
95474 85725 |
Giải tư |
98073 20990 99812 54519 37376 08276 72281 |
Giải năm |
8897 |
Giải sáu |
6654 2441 8913 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 2,3,9 | 1,3 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 2,5 | 5,7 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 4 | 72 | 6 | | 72,9 | 7 | 3,4,62,72 | | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
938961 |
Giải nhất |
45787 |
Giải nhì |
02191 |
Giải ba |
67182 53262 |
Giải tư |
27506 30207 77469 26951 32570 89538 16759 |
Giải năm |
6206 |
Giải sáu |
0331 6379 1519 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 62,7 | 3,5,6,9 | 1 | 9 | 62,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,8 | | 4 | | | 5 | 1,9 | 02 | 6 | 1,22,9 | 0,8 | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 2,7 | 1,5,6,7 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
801345 |
Giải nhất |
93690 |
Giải nhì |
87270 |
Giải ba |
71217 87214 |
Giải tư |
46379 68988 56374 05269 75853 05960 85909 |
Giải năm |
0290 |
Giải sáu |
7017 3480 3527 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,92 | 0 | 9 | | 1 | 4,72 | | 2 | 7,9 | 5 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 3 | | 6 | 0,9 | 12,2 | 7 | 0,4,9 | 8 | 8 | 0,8 | 0,2,6,7 | 9 | 02 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
738646 |
Giải nhất |
33983 |
Giải nhì |
65693 |
Giải ba |
95710 48335 |
Giải tư |
52775 46105 01783 68170 84820 92806 74089 |
Giải năm |
1767 |
Giải sáu |
4752 6391 5591 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 4,5,6 | 92 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 82,9 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | 6 | 0,3,7 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,5 | | 8 | 32,9 | 3,8 | 9 | 12,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
540001 |
Giải nhất |
23009 |
Giải nhì |
16642 |
Giải ba |
29665 55420 |
Giải tư |
06073 60623 63252 98132 39103 62769 09704 |
Giải năm |
4199 |
Giải sáu |
6979 1009 1966 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4,92 | 0 | 1 | | 3,4,5 | 2 | 0,3 | 0,2,7 | 3 | 2,8 | 0,8 | 4 | 2 | 6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 5,6,9 | | 7 | 3,9 | 3 | 8 | 4 | 02,6,7,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
214561 |
Giải nhất |
51059 |
Giải nhì |
36148 |
Giải ba |
35102 35897 |
Giải tư |
39579 49359 58674 10855 02681 60437 70969 |
Giải năm |
6684 |
Giải sáu |
8562 2074 2672 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 4 | 0,6,7 | 2 | | | 3 | 7 | 1,72,8 | 4 | 8 | 5,6 | 5 | 5,92 | | 6 | 1,2,5,9 | 3,9 | 7 | 2,42,9 | 4 | 8 | 1,4 | 52,6,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|