|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
204031 |
Giải nhất |
62181 |
Giải nhì |
42280 |
Giải ba |
94567 92685 |
Giải tư |
70954 50320 67684 31586 38356 16169 64188 |
Giải năm |
6756 |
Giải sáu |
5410 7819 4122 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 0,9 | 2 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 1 | 5,8 | 4 | | 2,8 | 5 | 4,62 | 52,6,8 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | | 8 | 8 | 0,1,4,5 6,8 | 1,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
576456 |
Giải nhất |
34759 |
Giải nhì |
90562 |
Giải ba |
13224 61733 |
Giải tư |
23268 70321 17628 35950 92407 68908 39649 |
Giải năm |
1387 |
Giải sáu |
1438 7751 0327 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,8 | 2,5 | 1 | | 6 | 2 | 1,4,7,8 | 3 | 3 | 3,8 | 2,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,1,6,9 | 5 | 6 | 2,8 | 0,2,8 | 7 | 8 | 0,2,3,6 7 | 8 | 7 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
006174 |
Giải nhất |
21866 |
Giải nhì |
78773 |
Giải ba |
30090 93189 |
Giải tư |
66260 37938 34839 01508 55344 83090 21033 |
Giải năm |
6285 |
Giải sáu |
2376 6633 7869 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 8 | | 1 | 3 | 6 | 2 | | 1,32,7 | 3 | 32,8,9 | 4,7 | 4 | 4 | 8 | 5 | | 6,7 | 6 | 0,2,6,9 | | 7 | 3,4,6 | 0,3 | 8 | 5,9 | 3,6,8 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
592267 |
Giải nhất |
32192 |
Giải nhì |
74433 |
Giải ba |
25582 55436 |
Giải tư |
76676 11653 96477 77436 75488 11517 00673 |
Giải năm |
2895 |
Giải sáu |
1990 5676 1953 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 7 | 8,9 | 2 | | 3,52,7 | 3 | 3,62 | 9 | 4 | | 9 | 5 | 32 | 32,72 | 6 | 7 | 1,6,7,8 | 7 | 3,62,7 | 8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 0,2,4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
801316 |
Giải nhất |
48002 |
Giải nhì |
12089 |
Giải ba |
86018 36382 |
Giải tư |
66604 54363 68056 88374 26498 53523 37719 |
Giải năm |
0201 |
Giải sáu |
3111 3246 3666 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,4 | 0,1 | 1 | 1,6,8,9 | 0,82 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | | 0,7 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 1,4,5,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 4 | 1,9 | 8 | 0,22,9 | 1,8 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
748600 |
Giải nhất |
85625 |
Giải nhì |
03172 |
Giải ba |
67834 82515 |
Giải tư |
00723 87172 03470 68406 22828 14888 89647 |
Giải năm |
9153 |
Giải sáu |
2496 9388 5919 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,5,9 | 72 | 2 | 3,5,8 | 2,5 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 7 | 1,2,3 | 5 | 3 | 0,9 | 6 | | 4 | 7 | 0,22 | 2,82 | 8 | 82 | 1 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
190035 |
Giải nhất |
00501 |
Giải nhì |
70813 |
Giải ba |
31926 89938 |
Giải tư |
62495 28265 28645 23200 03406 41612 51535 |
Giải năm |
2758 |
Giải sáu |
8488 7249 1582 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0 | 1 | 2,3 | 0,1,8 | 2 | 6 | 1 | 3 | 53,8 | | 4 | 5,9 | 33,4,6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 6 | 5 | | 7 | | 3,5,8 | 8 | 2,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|