|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
107868 |
Giải nhất |
03414 |
Giải nhì |
74543 |
Giải ba |
44291 82333 |
Giải tư |
35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
Giải năm |
4684 |
Giải sáu |
8249 6002 4555 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,42,9 | 1 | 4 | 0,6 | 2 | 1 | 3,4,7 | 3 | 3,8 | 1,7,8 | 4 | 12,3,9 | 5 | 5 | 5,7 | | 6 | 2,8 | 5 | 7 | 3,4 | 3,6 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
030613 |
Giải nhất |
77492 |
Giải nhì |
33296 |
Giải ba |
97458 55976 |
Giải tư |
51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 |
Giải năm |
8404 |
Giải sáu |
9521 9938 2196 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,6,7 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 5,6,8 | 0,8 | 4 | 7 | 3 | 5 | 8 | 3,7,92 | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 1,6 | 3,5 | 8 | 2,4 | 9 | 9 | 2,62,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
387627 |
Giải nhất |
68712 |
Giải nhì |
77684 |
Giải ba |
69206 01072 |
Giải tư |
52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
Giải năm |
2292 |
Giải sáu |
0717 1240 3912 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6 | 52 | 1 | 22,7 | 12,7,9 | 2 | 5,7 | 0,9 | 3 | 7 | 0,8 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 0,6,9 | 6 | 6 | 1,2,3 | 7 | 2 | | 8 | 4 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
837920 |
Giải nhất |
12346 |
Giải nhì |
35228 |
Giải ba |
41814 32902 |
Giải tư |
96164 38133 21106 88101 44203 74394 98939 |
Giải năm |
0737 |
Giải sáu |
0463 4318 0859 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2,3,6 7 | 0,7 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | 0,8 | 0,3,6 | 3 | 3,7,9 | 1,6,9 | 4 | 6 | | 5 | 9 | 0,4 | 6 | 3,4 | 0,3 | 7 | 1 | 1,2 | 8 | | 3,5 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
512793 |
Giải nhất |
40654 |
Giải nhì |
00877 |
Giải ba |
11094 40212 |
Giải tư |
79723 24717 79095 39491 11124 07456 94270 |
Giải năm |
6898 |
Giải sáu |
7479 4247 1944 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 92 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | | 2,4,5,9 | 4 | 4,7 | 9 | 5 | 4,62 | 52 | 6 | | 1,4,7 | 7 | 0,7,9 | 9 | 8 | | 7 | 9 | 12,3,4,5 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
042146 |
Giải nhất |
89111 |
Giải nhì |
95880 |
Giải ba |
81519 25080 |
Giải tư |
64180 11680 46782 91487 30008 83936 17637 |
Giải năm |
0889 |
Giải sáu |
4956 9468 4750 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,84 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,7,9 | 8 | 2 | | | 3 | 6,7 | | 4 | 6 | | 5 | 0,6 | 3,4,5 | 6 | 82 | 1,3,8 | 7 | | 0,62 | 8 | 04,2,7,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
271517 |
Giải nhất |
73421 |
Giải nhì |
61158 |
Giải ba |
49170 39894 |
Giải tư |
84577 99088 95604 33628 64985 19000 95856 |
Giải năm |
0709 |
Giải sáu |
1693 0784 1455 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,4,9 | 2 | 1 | 7 | | 2 | 1,8 | 9 | 3 | | 0,5,8,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 8 | 5 | 6 | | 1,7 | 7 | 0,7 | 2,5,8 | 8 | 4,5,8 | 0 | 9 | 3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
256350 |
Giải nhất |
11265 |
Giải nhì |
59429 |
Giải ba |
82897 86078 |
Giải tư |
29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
Giải năm |
9412 |
Giải sáu |
7383 6263 3965 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 4,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,5,9 | 2,42,6,8 | 3 | | | 4 | 1,32 | 2,62,9 | 5 | 0,9 | | 6 | 3,52 | 9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 3 | 2,5 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|