|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
087150 |
Giải nhất |
48377 |
Giải nhì |
83270 |
Giải ba |
15680 78253 |
Giải tư |
81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 |
Giải năm |
9628 |
Giải sáu |
0860 6307 1058 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 82 | 0 | 0,1,7 | 0 | 1 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2 | 2,5,8 | 5 | 3 | 2 | | 4 | 2 | 2 | 5 | 0,2,3,8 | | 6 | 0 | 0,7 | 7 | 0,7 | 2,5 | 8 | 02 | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
266873 |
Giải nhất |
67845 |
Giải nhì |
52295 |
Giải ba |
45125 27697 |
Giải tư |
30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
9281 0641 6200 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 4,5,8 | 1 | | 3,7 | 2 | 5 | 5,6,7 | 3 | 2 | | 4 | 1,5 | 2,4,6,7 9 | 5 | 0,1,3,9 | | 6 | 3,5 | 8,9 | 7 | 2,3,5 | | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
154202 |
Giải nhất |
96519 |
Giải nhì |
96945 |
Giải ba |
65532 34604 |
Giải tư |
30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 |
Giải năm |
2593 |
Giải sáu |
3267 3813 9060 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,4,5 | | 1 | 3,92 | 0,3 | 2 | 0,5 | 1,5,9 | 3 | 2 | 0,6 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 3 | 8 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | | | 8 | 6 | 12,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
359027 |
Giải nhất |
06658 |
Giải nhì |
07140 |
Giải ba |
74977 87579 |
Giải tư |
50468 37515 25576 30351 58106 46686 02942 |
Giải năm |
7856 |
Giải sáu |
8222 9031 5499 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,5,6 | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 1 | | 4 | 0,2 | 1 | 5 | 1,6,8 | 0,5,7,8 | 6 | 1,8 | 2,7 | 7 | 6,7,9 | 5,6 | 8 | 6 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
027769 |
Giải nhất |
26173 |
Giải nhì |
54632 |
Giải ba |
19168 52301 |
Giải tư |
66018 69055 93928 70869 12780 85280 66127 |
Giải năm |
2858 |
Giải sáu |
6697 1208 3719 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,82 | 0 | 1 | 82,9 | 3 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 2 | | 4 | | 5 | 5 | 5,8 | | 6 | 8,92 | 2,9 | 7 | 3 | 02,12,2,5 6 | 8 | 02 | 1,62 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
109725 |
Giải nhất |
08191 |
Giải nhì |
83639 |
Giải ba |
97362 53505 |
Giải tư |
30589 15231 85824 06735 06471 26404 78621 |
Giải năm |
8583 |
Giải sáu |
0360 2259 0773 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,5 | 2,3,7,9 | 1 | | 0,5,6 | 2 | 1,4,5 | 7,8 | 3 | 1,5,9 | 0,2 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2,9 | | 6 | 0,2 | | 7 | 1,3 | | 8 | 3,9 | 3,5,8 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
707937 |
Giải nhất |
12465 |
Giải nhì |
59744 |
Giải ba |
79116 23641 |
Giải tư |
90710 75833 40828 30859 03175 09171 73381 |
Giải năm |
2081 |
Giải sáu |
8519 7552 6207 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 4,6,72,82 | 1 | 0,6,9 | 5 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,7 | 4 | 4 | 1,4 | 6,7 | 5 | 2,9 | 1 | 6 | 1,5 | 0,3 | 7 | 12,5 | 2 | 8 | 12 | 1,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
976675 |
Giải nhất |
34888 |
Giải nhì |
08342 |
Giải ba |
75154 13890 |
Giải tư |
09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 |
Giải năm |
1686 |
Giải sáu |
3989 8043 3338 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8,9 | | 1 | | 4 | 2 | | 3,4,5 | 3 | 3,83 | 5 | 4 | 2,3,6,8 | 7 | 5 | 3,4 | 4,8 | 6 | 9 | | 7 | 5 | 0,33,4,8 | 8 | 6,8,9 | 0,6,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|