|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
795045 |
Giải nhất |
13712 |
Giải nhì |
82008 |
Giải ba |
77605 67717 |
Giải tư |
57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
Giải năm |
1085 |
Giải sáu |
1708 5318 8724 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,82 | 1,3 | 1 | 1,2,7,8 | 1 | 2 | 4,7 | 4,7 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3,5 | 0,4,8,9 | 5 | | | 6 | | 1,2 | 7 | 3,9 | 02,1 | 8 | 0,5 | 7 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
550576 |
Giải nhất |
04623 |
Giải nhì |
13999 |
Giải ba |
90475 00503 |
Giải tư |
87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 |
Giải năm |
7719 |
Giải sáu |
7917 8701 4825 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,1,3 | 0,4 | 1 | 0,7,9 | 7 | 2 | 3,5,6 | 0,2 | 3 | | 4 | 4 | 1,4 | 2,7,9 | 5 | | 2,7 | 6 | | 1 | 7 | 2,5,6,9 | | 8 | 0 | 1,7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
399918 |
Giải nhất |
76858 |
Giải nhì |
13116 |
Giải ba |
66208 91562 |
Giải tư |
26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 |
Giải năm |
3767 |
Giải sáu |
9332 2921 8540 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 8 | 22,9 | 1 | 0,6,8 | 32,4,6 | 2 | 12,6 | | 3 | 22 | | 4 | 0,2 | 6 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 0,2,5,7 9 | 6 | 7 | | 0,1,5 | 8 | | 6 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
188947 |
Giải nhất |
08332 |
Giải nhì |
24748 |
Giải ba |
12885 12485 |
Giải tư |
45427 26728 71419 57672 07816 38737 20498 |
Giải năm |
9603 |
Giải sáu |
6546 0463 6861 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 6 | 1 | 6,9 | 3,7 | 2 | 7,8 | 0,6 | 3 | 2,7 | | 4 | 6,7,8 | 82 | 5 | | 1,4 | 6 | 1,3 | 2,3,4 | 7 | 2,9 | 2,4,9 | 8 | 52 | 0,1,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
888026 |
Giải nhất |
86052 |
Giải nhì |
96644 |
Giải ba |
78644 08307 |
Giải tư |
03884 12954 60978 48103 47824 49957 97316 |
Giải năm |
9566 |
Giải sáu |
4412 3544 5145 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | | 1 | 2,6 | 1,5 | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | | 2,43,5,8 | 4 | 43,5 | 4 | 5 | 2,4,7 | 1,2,6 | 6 | 3,6,7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
452711 |
Giải nhất |
99895 |
Giải nhì |
17950 |
Giải ba |
00029 91070 |
Giải tư |
63638 61443 77763 99558 40451 55606 79805 |
Giải năm |
1813 |
Giải sáu |
0186 9947 3429 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5,6 | 1,5 | 1 | 1,3 | | 2 | 92 | 1,4,6 | 3 | 8 | | 4 | 3,7 | 0,7,9 | 5 | 0,1,7,8 | 0,8 | 6 | 3 | 4,5 | 7 | 0,5 | 3,5 | 8 | 6 | 22 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
289053 |
Giải nhất |
16027 |
Giải nhì |
68793 |
Giải ba |
16325 11191 |
Giải tư |
73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 |
Giải năm |
0795 |
Giải sáu |
7662 9919 6102 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 4,9 | 1 | 5,9 | 0,6 | 2 | 5,7 | 5,9 | 3 | | | 4 | 1 | 1,2,5,6 9 | 5 | 3,5 | 8 | 6 | 2,5 | 0,2 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,6,8 | 1 | 9 | 1,3,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
664159 |
Giải nhất |
66733 |
Giải nhì |
76625 |
Giải ba |
10037 50979 |
Giải tư |
35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
Giải năm |
7484 |
Giải sáu |
7636 6216 1957 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | | 1 | 6 | | 2 | 5 | 3,5 | 3 | 3,6,72 | 8 | 4 | 0,8 | 2,9 | 5 | 3,7,8,9 | 1,3 | 6 | | 32,5 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 4,92 | 5,7,82 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|