|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
993695 |
Giải nhất |
59376 |
Giải nhì |
35230 |
Giải ba |
88123 24710 |
Giải tư |
80555 90033 39922 97058 35658 37731 29086 |
Giải năm |
6861 |
Giải sáu |
8847 3046 9927 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,8 | 2 | 2 | 2,3,7 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 4 | 4 | 4,6,7 | 5,9 | 5 | 5,82 | 4,7,8 | 6 | 1 | 2,4 | 7 | 6 | 1,52 | 8 | 6 | | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
522597 |
Giải nhất |
21882 |
Giải nhì |
40140 |
Giải ba |
68065 96523 |
Giải tư |
34090 22947 90808 63500 49107 73377 29543 |
Giải năm |
6475 |
Giải sáu |
2848 6746 5871 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,7,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | | 1 | 4 | 0,3,6,7 8 | 6,7 | 5 | | 4 | 6 | 5,8 | 0,4,7,9 | 7 | 1,5,7 | 0,4,6 | 8 | 2 | | 9 | 0,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
726467 |
Giải nhất |
99262 |
Giải nhì |
87025 |
Giải ba |
16245 32428 |
Giải tư |
25381 28954 69801 61970 63861 40926 69134 |
Giải năm |
4723 |
Giải sáu |
1457 9410 9005 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,5 | 0,3,6,8 | 1 | 0 | 6 | 2 | 3,5,6,8 | 2 | 3 | 1,4 | 3,5 | 4 | 5 | 0,2,4,8 | 5 | 4,7 | 2 | 6 | 1,2,7 | 5,6 | 7 | 0 | 2 | 8 | 1,5 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
699825 |
Giải nhất |
32761 |
Giải nhì |
69078 |
Giải ba |
88270 40318 |
Giải tư |
13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 |
Giải năm |
6562 |
Giải sáu |
6455 6566 5249 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6 | 6 | 1 | 8 | 5,6,7 | 2 | 5 | 9 | 3 | | | 4 | 0,9 | 2,5,7 | 5 | 2,5 | 0,62 | 6 | 1,2,62 | 9 | 7 | 0,2,5,8 | 1,7,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
547829 |
Giải nhất |
00484 |
Giải nhì |
10011 |
Giải ba |
92271 42372 |
Giải tư |
20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
7076 1207 9552 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1,7,9 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 9 | | 3 | 4,5,9 | 3,5,6,8 | 4 | 8 | 3 | 5 | 0,2,4,7 | 7 | 6 | 4 | 0,5 | 7 | 1,2,6 | 4,8 | 8 | 4,8 | 2,3 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
291214 |
Giải nhất |
35876 |
Giải nhì |
61889 |
Giải ba |
12293 84906 |
Giải tư |
71290 74665 67114 15815 20243 56493 34819 |
Giải năm |
3297 |
Giải sáu |
7609 7779 0380 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 6,9 | | 1 | 42,5,9 | | 2 | | 4,92 | 3 | | 12 | 4 | 0,3 | 1,6,9 | 5 | | 0,7 | 6 | 5 | 9 | 7 | 6,9 | | 8 | 0,9 | 0,1,7,8 | 9 | 0,32,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
435591 |
Giải nhất |
01155 |
Giải nhì |
28337 |
Giải ba |
56069 17462 |
Giải tư |
73276 71599 58884 26440 13976 45533 93299 |
Giải năm |
3671 |
Giải sáu |
4473 8120 5395 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 5,7,9 | 1 | | 6 | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 3,5,7 | 8 | 4 | 0 | 3,5,9 | 5 | 1,5 | 72 | 6 | 2,9 | 3 | 7 | 1,3,62 | | 8 | 4 | 6,92 | 9 | 1,5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|