|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
378382 |
Giải nhất |
91314 |
Giải nhì |
51181 |
Giải ba |
13088 83922 |
Giải tư |
73068 79684 36730 57807 92480 66736 99645 |
Giải năm |
4936 |
Giải sáu |
2655 6658 1572 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,7 | 8 | 1 | 4,6 | 2,7,8 | 2 | 2 | | 3 | 0,62 | 0,1,8 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5,8 | 1,32 | 6 | 8 | 0 | 7 | 2 | 5,6,8 | 8 | 0,1,2,4 8 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
944069 |
Giải nhất |
44019 |
Giải nhì |
49937 |
Giải ba |
38864 87318 |
Giải tư |
94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 |
Giải năm |
0318 |
Giải sáu |
7187 2713 7557 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 3,6,7,82 9 | | 2 | 3 | 1,2,3,6 | 3 | 3,7,9 | 6 | 4 | | | 5 | 1,7 | 1 | 6 | 3,4,9 | 1,3,5,7 8,9 | 7 | 7 | 12 | 8 | 7 | 1,3,6 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
301481 |
Giải nhất |
11968 |
Giải nhì |
42676 |
Giải ba |
78783 00226 |
Giải tư |
86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 |
Giải năm |
3629 |
Giải sáu |
6273 0556 0100 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 1,8 | 1 | 1,5,9 | 5 | 2 | 6,9 | 7,8 | 3 | 5,7 | 6 | 4 | | 1,3 | 5 | 2,6 | 2,5,72 | 6 | 4,8 | 3 | 7 | 3,62 | 6 | 8 | 1,3 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
337246 |
Giải nhất |
40381 |
Giải nhì |
03718 |
Giải ba |
19145 69202 |
Giải tư |
00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 |
Giải năm |
4047 |
Giải sáu |
9087 5127 5050 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,62 | 82 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 7 | 0 | 3 | | | 4 | 52,6,7 | 42 | 5 | 0,7 | 02,4 | 6 | 8 | 2,4,5,7 8 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 12,7 | | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
285070 |
Giải nhất |
49413 |
Giải nhì |
65708 |
Giải ba |
10432 61920 |
Giải tư |
39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 |
Giải năm |
0349 |
Giải sáu |
4843 1756 4022 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | | 1 | 3 | 2,3,9 | 2 | 0,2,4,6 | 1,4 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3,6,9 | 9 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | | 82 | 7 | 0,8 | 0,7,9 | 8 | 72 | 4 | 9 | 2,5,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
247061 |
Giải nhất |
59106 |
Giải nhì |
76443 |
Giải ba |
10206 26111 |
Giải tư |
13026 15273 87889 62306 59550 69656 03008 |
Giải năm |
6256 |
Giải sáu |
4353 1876 7872 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,63,8 | 0,1,6 | 1 | 1 | 7 | 2 | 6 | 4,5,7 | 3 | | | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 0,3,62 | 03,2,52,7 | 6 | 1 | | 7 | 2,3,6 | 0 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
229077 |
Giải nhất |
75698 |
Giải nhì |
33526 |
Giải ba |
35947 86069 |
Giải tư |
02908 78714 89959 23899 93422 97276 34267 |
Giải năm |
3343 |
Giải sáu |
0150 0831 1870 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,6,9 | 4 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,7 | | 5 | 0,9 | 2,72 | 6 | 7,9 | 4,6,7 | 7 | 0,62,7 | 0,9 | 8 | | 2,5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
798477 |
Giải nhất |
87700 |
Giải nhì |
59271 |
Giải ba |
88997 76827 |
Giải tư |
06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200 |
Giải năm |
4122 |
Giải sáu |
7234 2530 4796 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,3,5 | 0 | 03,9 | 3,72 | 1 | | 2 | 2 | 2,7 | | 3 | 0,1,4,8 | 3,8 | 4 | | 7 | 5 | 0 | 9 | 6 | | 2,7,9 | 7 | 12,5,7 | 3 | 8 | 4 | 0 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|