|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
647019 |
Giải nhất |
38893 |
Giải nhì |
18147 |
Giải ba |
25968 77604 |
Giải tư |
56085 34736 60935 76307 51577 73553 70571 |
Giải năm |
3855 |
Giải sáu |
0346 6786 0964 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,7 | 7 | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,5,9 | 3 | 5,6 | 0,6 | 4 | 0,6,7 | 3,5,8 | 5 | 3,5 | 3,4,8 | 6 | 4,8 | 0,4,7 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 5,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
160885 |
Giải nhất |
94616 |
Giải nhì |
26128 |
Giải ba |
74850 83059 |
Giải tư |
60107 17239 23063 04497 89525 83342 59018 |
Giải năm |
6034 |
Giải sáu |
0046 6502 9673 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,7 | | 1 | 6,8 | 0,4 | 2 | 5,8 | 6,7 | 3 | 0,4,9 | 3 | 4 | 2,6 | 2,8 | 5 | 0,9 | 1,4 | 6 | 3 | 0,9 | 7 | 3 | 1,2 | 8 | 0,5 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
519388 |
Giải nhất |
65073 |
Giải nhì |
05171 |
Giải ba |
21152 53052 |
Giải tư |
18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 |
Giải năm |
2043 |
Giải sáu |
5366 2283 4693 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 6,7 | 1 | 7 | 52 | 2 | | 4,7,8,9 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3 | | 5 | 22,6 | 5,6,7,8 | 6 | 1,6 | 1,7 | 7 | 1,3,6,7 | 8 | 8 | 0,3,6,8 | 3 | 9 | 3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
103751 |
Giải nhất |
41309 |
Giải nhì |
20385 |
Giải ba |
83387 97161 |
Giải tư |
46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 |
Giải năm |
4124 |
Giải sáu |
4695 9259 1446 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,8,9 | 2,4,5,6 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1,6 | 8,9 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2,8 | 0,7 | 8 | 5,7 | 0,5 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
264552 |
Giải nhất |
23915 |
Giải nhì |
49031 |
Giải ba |
48850 59080 |
Giải tư |
37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
Giải năm |
0606 |
Giải sáu |
2104 1139 5697 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,62 | 3 | 1 | 5 | 5 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 9 | 1,5,9 | 5 | 0,2,5 | 02 | 6 | 3 | 2,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | 3,4 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
305546 |
Giải nhất |
33826 |
Giải nhì |
37069 |
Giải ba |
79478 42283 |
Giải tư |
63804 23272 65294 35532 05813 84116 61128 |
Giải năm |
8097 |
Giải sáu |
5833 0212 3523 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | | 1 | 2,3,6 | 1,3,7 | 2 | 3,6,8 | 1,2,3,8 | 3 | 2,3 | 0,92 | 4 | 6 | | 5 | | 0,1,2,4 | 6 | 9 | 9 | 7 | 2,8 | 2,7 | 8 | 3 | 6 | 9 | 42,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
642614 |
Giải nhất |
57239 |
Giải nhì |
73324 |
Giải ba |
79080 59822 |
Giải tư |
74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 |
Giải năm |
2372 |
Giải sáu |
6668 0135 2613 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,4,8 | 2,7 | 2 | 2,4 | 1,4,6 | 3 | 1,5,9 | 0,1,2 | 4 | 3 | 3,6 | 5 | 0 | | 6 | 3,5,8 | 9 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|