|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
14789 |
Giải nhất |
28743 |
Giải nhì |
37332 |
Giải ba |
65473 90992 |
Giải tư |
66259 53666 80087 01220 57096 84362 13006 |
Giải năm |
5362 |
Giải sáu |
2550 6011 2559 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1 | 3,62,8,9 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | 2 | | 4 | 3 | | 5 | 0,92 | 0,6,9 | 6 | 22,6,8 | 8 | 7 | 3 | 6 | 8 | 2,7,9 | 52,8 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
26757 |
Giải nhất |
91332 |
Giải nhì |
77124 |
Giải ba |
22283 82040 |
Giải tư |
01418 87223 47106 92282 67231 59490 26279 |
Giải năm |
2637 |
Giải sáu |
8312 5414 6685 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,92 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2,4,8 | 1,3,8 | 2 | 3,4 | 2,8 | 3 | 1,2,7 | 1,2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,5 | 7 | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
15832 |
Giải nhất |
09992 |
Giải nhì |
63356 |
Giải ba |
20005 78258 |
Giải tư |
42299 81400 45043 58746 51736 31931 55198 |
Giải năm |
8441 |
Giải sáu |
2273 7398 3756 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | 3,4 | 1 | | 3,9 | 2 | | 4,7 | 3 | 1,2,6 | | 4 | 1,3,6 | 0 | 5 | 62,8 | 3,4,52 | 6 | 0 | 8 | 7 | 3 | 5,92 | 8 | 7 | 9 | 9 | 2,82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
14846 |
Giải nhất |
52280 |
Giải nhì |
36621 |
Giải ba |
91243 76683 |
Giải tư |
34279 27141 32154 46270 34925 12237 50385 |
Giải năm |
3292 |
Giải sáu |
7495 2893 6835 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 4 | 9 | 2 | 1,5 | 4,8,9 | 3 | 5,6,7 | 1,5 | 4 | 1,3,6 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | | 3 | 7 | 0,9 | | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 2,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
11629 |
Giải nhất |
95611 |
Giải nhì |
89943 |
Giải ba |
76496 06974 |
Giải tư |
50092 83645 56685 73725 11825 37483 43878 |
Giải năm |
7090 |
Giải sáu |
9984 0170 1190 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 7,9 | 2 | 52,9 | 4,8 | 3 | | 7,8 | 4 | 3,5 | 22,4,7,8 | 5 | | 9 | 6 | | | 7 | 0,2,4,5 8 | 7 | 8 | 3,4,5 | 2 | 9 | 02,2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
66099 |
Giải nhất |
07664 |
Giải nhì |
51687 |
Giải ba |
56874 84534 |
Giải tư |
77736 79428 13703 17488 63738 42629 69417 |
Giải năm |
9417 |
Giải sáu |
0153 1593 9668 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 72 | | 2 | 8,9 | 0,5,9 | 3 | 4,6,8 | 3,4,6,7 | 4 | 4 | | 5 | 3 | 3 | 6 | 4,8 | 12,8 | 7 | 4 | 2,3,6,8 | 8 | 7,8,9 | 2,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
68376 |
Giải nhất |
60370 |
Giải nhì |
22642 |
Giải ba |
50228 50293 |
Giải tư |
73355 13337 74415 06139 41349 44706 71990 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
0444 6096 1825 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 6 | | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,5,8 | 9 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 2,4,9 | 1,2,5 | 5 | 5 | 0,7,9 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 0 | 3,4 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|