|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
55862 |
Giải nhất |
69339 |
Giải nhì |
88795 |
Giải ba |
94256 06533 |
Giải tư |
02817 38181 81956 78868 62982 68791 97555 |
Giải năm |
2810 |
Giải sáu |
0903 0552 7361 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 6,8,9 | 1 | 0,6,7 | 5,6,7,8 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,9 | | 4 | | 5,9 | 5 | 2,5,62 | 1,52 | 6 | 1,2,8 | 1 | 7 | 2 | 6 | 8 | 1,2 | 3 | 9 | 1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
21607 |
Giải nhất |
30912 |
Giải nhì |
64466 |
Giải ba |
54581 25568 |
Giải tư |
67386 58843 35019 60102 08386 46938 47085 |
Giải năm |
9867 |
Giải sáu |
6715 3894 0415 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 7,8 | 1 | 2,52,9 | 0,1 | 2 | | 4 | 3 | 8 | 9 | 4 | 3 | 12,8 | 5 | | 6,82 | 6 | 6,72,8 | 0,62 | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 1,5,62 | 1 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
38020 |
Giải nhất |
98591 |
Giải nhì |
49600 |
Giải ba |
23789 69214 |
Giải tư |
53096 82134 98790 91796 44084 35246 22237 |
Giải năm |
2301 |
Giải sáu |
7115 3343 8182 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,1,2 | 0,3,9 | 1 | 4,5 | 0,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1,4,7 | 1,3,8 | 4 | 3,6 | 1 | 5 | | 4,92 | 6 | | 3 | 7 | | | 8 | 2,4,9 | 8 | 9 | 0,1,62 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
02224 |
Giải nhất |
78484 |
Giải nhì |
30644 |
Giải ba |
78362 99719 |
Giải tư |
04817 56112 71137 82170 82835 90694 71869 |
Giải năm |
8283 |
Giải sáu |
7310 9951 5686 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 5 | 1 | 0,2,7,9 | 1,6 | 2 | 4 | 8 | 3 | 5,7 | 2,4,8,9 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1 | 7,82 | 6 | 2,9 | 1,3 | 7 | 0,6 | | 8 | 3,4,62 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
86819 |
Giải nhất |
19612 |
Giải nhì |
35664 |
Giải ba |
77502 35163 |
Giải tư |
89273 27652 03304 94701 67588 76411 57985 |
Giải năm |
7039 |
Giải sáu |
8844 6922 7293 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,2,4 | 0,1 | 1 | 0,1,2,9 | 0,1,2,5 | 2 | 0,2 | 6,7,9 | 3 | 9 | 0,4,6 | 4 | 4 | 8 | 5 | 2 | | 6 | 3,4 | | 7 | 3 | 8 | 8 | 5,8 | 1,3 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
03539 |
Giải nhất |
21887 |
Giải nhì |
20611 |
Giải ba |
74091 69477 |
Giải tư |
02348 59343 85583 72553 72412 30332 49092 |
Giải năm |
7702 |
Giải sáu |
4160 7536 8496 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1,2,4 | 0,1,3,9 | 2 | | 4,5,7,8 | 3 | 2,6,9 | 1 | 4 | 3,8 | | 5 | 3 | 3,9 | 6 | 0 | 7,8 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | 1,2,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
10583 |
Giải nhất |
69233 |
Giải nhì |
07079 |
Giải ba |
02210 35456 |
Giải tư |
85161 06540 19117 52942 42671 47849 95358 |
Giải năm |
2918 |
Giải sáu |
8364 7174 6913 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,2,3,7 8 | 1,4 | 2 | | 1,3,8 | 3 | 3 | 6,7 | 4 | 0,2,9 | | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 1,4,7 | 1,6 | 7 | 1,4,9 | 1,5 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|