|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
29218 |
Giải nhất |
63155 |
Giải nhì |
32167 |
Giải ba |
48453 96123 |
Giải tư |
63592 96099 06414 99490 29008 32286 31930 |
Giải năm |
8718 |
Giải sáu |
1666 2402 3285 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | 4,82 | 0,9 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 0 | 1 | 4 | | 5,8 | 5 | 3,5 | 6,8 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | | 0,12 | 8 | 5,6 | 6,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
62949 |
Giải nhất |
63122 |
Giải nhì |
50211 |
Giải ba |
31170 85713 |
Giải tư |
12093 53218 05629 73549 08342 97928 17895 |
Giải năm |
1161 |
Giải sáu |
6725 4460 1721 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,2,6,7 | 1 | 1,3,8 | 2,4 | 2 | 1,2,5,8 9 | 1,9 | 3 | | | 4 | 2,92 | 2,9 | 5 | | | 6 | 0,1 | | 7 | 0,1,8 | 1,2,7 | 8 | | 2,42 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
56400 |
Giải nhất |
55645 |
Giải nhì |
61735 |
Giải ba |
76236 20183 |
Giải tư |
82911 96773 31955 43547 71503 45252 78447 |
Giải năm |
0463 |
Giải sáu |
0139 6229 3899 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 9 | 0,62,7,8 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 5,72 | 3,4,5 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 32 | 42 | 7 | 3 | | 8 | 3,9 | 2,3,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
40219 |
Giải nhất |
78337 |
Giải nhì |
76045 |
Giải ba |
93545 71269 |
Giải tư |
96339 93159 22104 99867 97811 67440 95521 |
Giải năm |
5289 |
Giải sáu |
8048 8717 9409 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,9 | 1,2 | 1 | 1,5,7,9 | | 2 | 1 | | 3 | 7,9 | 0 | 4 | 0,52,8 | 1,42 | 5 | 9 | | 6 | 7,9 | 1,3,6 | 7 | 0 | 4 | 8 | 9 | 0,1,3,5 6,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
97804 |
Giải nhất |
88260 |
Giải nhì |
85740 |
Giải ba |
75677 60795 |
Giải tư |
62348 35030 45706 46349 30063 67764 30474 |
Giải năm |
1618 |
Giải sáu |
2943 4744 5733 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 4,6 | | 1 | 8 | | 2 | 7 | 3,4,6 | 3 | 0,3 | 0,4,6,7 | 4 | 0,3,4,8 9 | 9 | 5 | | 0 | 6 | 0,3,4 | 2,7,8 | 7 | 4,7 | 1,4 | 8 | 7 | 4 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
06754 |
Giải nhất |
93639 |
Giải nhì |
08087 |
Giải ba |
18228 40785 |
Giải tư |
27568 56828 67745 55060 71813 11863 98587 |
Giải năm |
9678 |
Giải sáu |
7446 6040 5078 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | | 1 | 3 | | 2 | 82 | 1,6 | 3 | 9 | 5 | 4 | 0,5,6,7 | 4,8 | 5 | 4,8 | 4 | 6 | 0,3,8 | 4,82 | 7 | 82 | 22,5,6,72 | 8 | 5,72 | 3 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
33459 |
Giải nhất |
40023 |
Giải nhì |
32429 |
Giải ba |
22734 50718 |
Giải tư |
07495 46951 02507 86257 85897 17760 67526 |
Giải năm |
1363 |
Giải sáu |
9351 1365 3404 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7,9 | 52 | 1 | 8 | | 2 | 3,6,9 | 2,6 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | | 6,9 | 5 | 12,72,9 | 2 | 6 | 0,3,5 | 0,52,9 | 7 | | 1 | 8 | | 0,2,5 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|