|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
395117 |
Giải nhất |
61204 |
Giải nhì |
20367 |
Giải ba |
66179 22664 |
Giải tư |
41569 76109 39690 99557 53203 43409 33207 |
Giải năm |
0754 |
Giải sáu |
0455 0938 8540 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,4,7,92 | | 1 | 7 | 8 | 2 | | 0 | 3 | 8 | 0,5,6 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4,5,7 | 6 | 6 | 4,6,7,9 | 0,1,5,6 | 7 | 9 | 3 | 8 | 2 | 02,6,7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
630189 |
Giải nhất |
61528 |
Giải nhì |
01762 |
Giải ba |
67437 04212 |
Giải tư |
64763 17369 63275 35261 47505 24259 21373 |
Giải năm |
2219 |
Giải sáu |
1307 7750 6742 |
Giải bảy |
385 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,7 | 6 | 1 | 2,9 | 1,4,6 | 2 | 8 | 6,7 | 3 | 7 | | 4 | 2 | 0,7,8 | 5 | 0,9 | | 6 | 1,2,3,9 | 0,3 | 7 | 3,5,8 | 2,7 | 8 | 5,9 | 1,5,6,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
581408 |
Giải nhất |
69098 |
Giải nhì |
50105 |
Giải ba |
38356 34327 |
Giải tư |
42941 78793 65317 62639 62121 67729 56984 |
Giải năm |
5074 |
Giải sáu |
2162 5762 1391 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 2,4,9 | 1 | 7 | 62 | 2 | 1,7,9 | 7,9 | 3 | 4,9 | 3,7,8 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6 | 5 | 6 | 22 | 1,2 | 7 | 3,4 | 0,9 | 8 | 4 | 2,3 | 9 | 1,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
023659 |
Giải nhất |
69796 |
Giải nhì |
07699 |
Giải ba |
71331 05446 |
Giải tư |
80041 75058 58430 64499 87654 65772 59909 |
Giải năm |
3587 |
Giải sáu |
3191 4624 0836 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 3,4,9 | 1 | | 3,7 | 2 | 4 | | 3 | 0,1,2,6 | 2,5 | 4 | 1,6 | | 5 | 4,8,9 | 3,4,92 | 6 | | 8 | 7 | 2 | 5 | 8 | 7 | 0,5,92 | 9 | 1,62,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
246276 |
Giải nhất |
08991 |
Giải nhì |
54451 |
Giải ba |
97567 02388 |
Giải tư |
63255 82378 17023 31426 98549 65720 62059 |
Giải năm |
2864 |
Giải sáu |
1000 7705 2924 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,5 | 5,9 | 1 | | 0 | 2 | 0,3,4,6 | 2 | 3 | | 2,6 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 1,5,9 | 2,72 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 62,8 | 7,8 | 8 | 8 | 4,5 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
013391 |
Giải nhất |
28293 |
Giải nhì |
89697 |
Giải ba |
39614 37842 |
Giải tư |
96643 43868 13698 75633 05696 59885 67173 |
Giải năm |
3166 |
Giải sáu |
7525 1613 0580 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 92 | 1 | 3,4 | 4 | 2 | 5 | 1,3,4,72 9 | 3 | 3 | 1 | 4 | 2,3 | 2,8 | 5 | | 6,9 | 6 | 6,8 | 9 | 7 | 32 | 6,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 12,3,6,7 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
691853 |
Giải nhất |
64585 |
Giải nhì |
81801 |
Giải ba |
55973 79305 |
Giải tư |
13414 61297 94160 26471 26028 21226 78001 |
Giải năm |
6573 |
Giải sáu |
1467 8338 5278 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,5 | 02,7 | 1 | 4 | | 2 | 6,8 | 5,72 | 3 | 8 | 1,7 | 4 | | 0,8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | 1,32,4,8 | 2,3,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|