Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/07/2014
XSVL - Loại vé: 35VL28
Giải ĐB
893720
Giải nhất
09193
Giải nhì
58248
Giải ba
56906
98192
Giải tư
41918
51310
94567
77458
87172
02083
78645
Giải năm
3886
Giải sáu
9674
2887
0802
Giải bảy
328
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,202,6
 10,8
0,7,920,8
8,939
745,8
458
0,867
6,872,4
1,2,4,583,6,7
392,3
 
Ngày: 11/07/2014
XSBD - Loại vé: 07KS28
Giải ĐB
826907
Giải nhất
12133
Giải nhì
66738
Giải ba
03492
09784
Giải tư
81110
84135
45252
19499
12070
79646
12700
Giải năm
4232
Giải sáu
9283
4133
8217
Giải bảy
262
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,7
 10,7
3,5,6,92 
32,832,32,5,8
846
352
462,8
0,170
3,683,4
992,9
 
Ngày: 11/07/2014
XSTV - Loại vé: 23TV28
Giải ĐB
575290
Giải nhất
34463
Giải nhì
40411
Giải ba
22142
82784
Giải tư
87360
14206
80778
23805
30239
13130
07715
Giải năm
1899
Giải sáu
5772
0435
4965
Giải bảy
488
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,6,905,6
1,411,5
4,72 
630,5,9
841,2
0,1,3,65 
060,3,5
 72,8
7,884,8
3,990,9
 
Ngày: 11/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36252
Giải nhất
97765
Giải nhì
97668
64768
Giải ba
82079
94225
58367
50958
00438
91225
Giải tư
2667
0304
7101
6528
Giải năm
4164
4217
8540
4465
0178
9309
Giải sáu
171
345
157
Giải bảy
70
30
60
99
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,701,4,9
0,717
5252,8
 30,8
0,640,5
22,4,6252,7,8
 60,4,52,72
82
1,5,6270,1,8,9
2,3,5,62
7
8 
0,7,999
 
Ngày: 11/07/2014
XSGL
Giải ĐB
013391
Giải nhất
28293
Giải nhì
89697
Giải ba
39614
37842
Giải tư
96643
43868
13698
75633
05696
59885
67173
Giải năm
3166
Giải sáu
7525
1613
0580
Giải bảy
091
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
80 
9213,4
425
1,3,4,72
9
33
142,3
2,85 
6,966,8
9732
6,980,5
 912,3,6,7
8
 
Ngày: 11/07/2014
XSNT
Giải ĐB
691853
Giải nhất
64585
Giải nhì
81801
Giải ba
55973
79305
Giải tư
13414
61297
94160
26471
26028
21226
78001
Giải năm
6573
Giải sáu
1467
8338
5278
Giải bảy
998
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
6012,5
02,714
 26,8
5,7238
1,74 
0,853
260,7
6,971,32,4,8
2,3,7,985
 97,8