|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
013431 |
Giải nhất |
13481 |
Giải nhì |
98701 |
Giải ba |
68731 51724 |
Giải tư |
10129 37787 61086 00534 34845 98173 12988 |
Giải năm |
0608 |
Giải sáu |
9342 1769 3251 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,32,5,8 | 1 | | 4 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 12,4,7 | 2,3,6 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 4,9 | 3,8 | 7 | 3 | 0,8 | 8 | 1,6,7,8 | 2,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
528423 |
Giải nhất |
71178 |
Giải nhì |
69572 |
Giải ba |
82334 04775 |
Giải tư |
40781 58529 05297 67408 32903 14479 98240 |
Giải năm |
0505 |
Giải sáu |
6278 2010 2392 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,5,8 | 2,8 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | 1,3,9 | 0,2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | | 8 | 6 | | 9 | 7 | 2,5,82,9 | 0,72 | 8 | 1,6 | 2,7 | 9 | 2,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
233504 |
Giải nhất |
06345 |
Giải nhì |
06311 |
Giải ba |
52191 81070 |
Giải tư |
53611 00002 16265 08371 96005 68707 91982 |
Giải năm |
8970 |
Giải sáu |
9414 1752 2819 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2,4,5,7 | 12,7,9 | 1 | 12,3,4,9 | 0,5,8 | 2 | | 1 | 3 | | 0,1 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 2 | 7 | 6 | 5 | 0 | 7 | 02,1,6 | | 8 | 2 | 1 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
390991 |
Giải nhất |
80860 |
Giải nhì |
46070 |
Giải ba |
73301 68874 |
Giải tư |
89835 31007 22008 06780 27780 56567 47328 |
Giải năm |
0297 |
Giải sáu |
9626 8920 2149 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,83 | 0 | 1,7,8 | 0,9 | 1 | | | 2 | 0,6,8 | | 3 | 5 | 7 | 4 | 9 | 3 | 5 | | 2 | 6 | 0,7 | 0,6,9 | 7 | 02,4 | 0,2 | 8 | 03 | 4 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
012397 |
Giải nhất |
48813 |
Giải nhì |
42858 |
Giải ba |
60007 57350 |
Giải tư |
44235 43410 95987 78092 15562 71880 13364 |
Giải năm |
0745 |
Giải sáu |
4396 1298 3318 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0,3,8 | 6,9 | 2 | | 1 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 0,8 | 9 | 6 | 2,4 | 0,8,9 | 7 | 1,5 | 1,5,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 2,6,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
433476 |
Giải nhất |
23222 |
Giải nhì |
75811 |
Giải ba |
74908 05716 |
Giải tư |
38641 66509 44243 93829 14031 39000 77878 |
Giải năm |
9860 |
Giải sáu |
0108 3611 3648 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,82,9 | 12,32,4 | 1 | 12,6 | 2,6 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 12 | | 4 | 1,3,8 | | 5 | | 1,7 | 6 | 0,2 | | 7 | 6,8 | 02,4,7 | 8 | | 0,2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
907592 |
Giải nhất |
54840 |
Giải nhì |
16509 |
Giải ba |
84674 72349 |
Giải tư |
84338 75287 06889 79937 39650 54316 62941 |
Giải năm |
5088 |
Giải sáu |
3025 2696 3933 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 4 | 1 | 6,8 | 9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 3,7,8 | 7 | 4 | 0,1,3,9 | 2 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | | 3,8 | 7 | 4 | 1,3,8 | 8 | 7,8,9 | 0,4,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|