|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
14505 |
Giải nhất |
77090 |
Giải nhì |
98880 |
Giải ba |
54711 74612 |
Giải tư |
55277 76679 31533 35321 33283 54981 66401 |
Giải năm |
5085 |
Giải sáu |
2076 4822 9618 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,5,8 | 0,1,2,8 | 1 | 1,2,8 | 1,2 | 2 | 1,2 | 3,4,8 | 3 | 3 | | 4 | 3 | 0,8 | 5 | | 7 | 6 | | 7 | 7 | 6,7,9 | 0,1 | 8 | 0,1,3,5 | 7 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
64673 |
Giải nhất |
12665 |
Giải nhì |
79523 |
Giải ba |
67342 52578 |
Giải tư |
23904 54317 36875 97746 79014 47892 80918 |
Giải năm |
0630 |
Giải sáu |
0210 9622 2889 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4 | | 1 | 0,4,7,8 | 2,4,9 | 2 | 2,3,5 | 2,7 | 3 | 0 | 0,1 | 4 | 2,6 | 2,6,7,9 | 5 | | 4 | 6 | 5 | 1 | 7 | 3,5,8 | 1,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
16469 |
Giải nhất |
31277 |
Giải nhì |
48452 |
Giải ba |
61670 85849 |
Giải tư |
98596 45078 96240 50846 95653 03217 63965 |
Giải năm |
8034 |
Giải sáu |
7519 9649 3172 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | | | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | | 5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,6,92 | 6 | 5 | 2,3 | 4,9 | 6 | 5,9 | 1,72 | 7 | 02,2,72,8 | 7 | 8 | | 1,42,6 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
96461 |
Giải nhất |
82458 |
Giải nhì |
51385 |
Giải ba |
98414 86704 |
Giải tư |
29808 15921 12997 69083 02610 40020 11168 |
Giải năm |
2073 |
Giải sáu |
4512 1110 8683 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 4,8 | 2,6 | 1 | 02,2,4 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2,7,82 | 3 | | 0,1 | 4 | | 8 | 5 | 8 | | 6 | 0,1,8 | 9 | 7 | 3 | 0,5,6 | 8 | 32,5 | | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82579 |
Giải nhất |
70211 |
Giải nhì |
85295 |
Giải ba |
65688 95292 |
Giải tư |
61253 38755 89114 16333 82275 40468 71453 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
2349 4964 7355 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,4 | 0,9 | 2 | 7 | 3,52 | 3 | 0,3 | 1,6 | 4 | 9 | 52,7,9 | 5 | 32,52 | | 6 | 4,8 | 2 | 7 | 5,9 | 6,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55286 |
Giải nhất |
09922 |
Giải nhì |
52341 |
Giải ba |
67626 11369 |
Giải tư |
71940 31510 51591 15313 38677 26851 07230 |
Giải năm |
3951 |
Giải sáu |
9516 5244 6025 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3 | 4,52,9 | 1 | 0,3,6 | 2 | 2 | 2,5,6 | 0,1 | 3 | 0 | 4,8 | 4 | 0,1,4 | 2 | 5 | 12 | 1,2,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 4,6 | 6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
23812 |
Giải nhất |
87726 |
Giải nhì |
77254 |
Giải ba |
91932 31025 |
Giải tư |
16438 60644 25260 97173 70369 50737 91220 |
Giải năm |
7033 |
Giải sáu |
7886 6472 9638 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | | 1 | 22 | 12,3,7 | 2 | 0,5,6 | 3,7 | 3 | 2,3,7,82 | 4,5 | 4 | 4,8 | 2 | 5 | 4 | 2,8 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 2,3 | 32,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|