|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
72483 |
Giải nhất |
56293 |
Giải nhì |
83656 |
Giải ba |
02149 81363 |
Giải tư |
81907 31859 76093 08931 17696 39821 57001 |
Giải năm |
0391 |
Giải sáu |
9300 5627 7423 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,7,8 | 0,2,3,9 | 1 | 0 | | 2 | 1,3,7 | 2,6,8,92 | 3 | 1 | | 4 | 9 | | 5 | 6,9 | 5,9 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | | 0 | 8 | 3 | 4,5 | 9 | 1,32,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
73906 |
Giải nhất |
07845 |
Giải nhì |
90168 |
Giải ba |
35036 02050 |
Giải tư |
99917 25107 85541 31278 39892 93395 31997 |
Giải năm |
8725 |
Giải sáu |
5727 1701 4319 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6,7 | 0,4 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 5,7 | | 3 | 6 | | 4 | 1,5 | 2,4,9 | 5 | 0 | 0,3,6 | 6 | 6,8 | 0,1,2,8 9 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
68316 |
Giải nhất |
91032 |
Giải nhì |
58425 |
Giải ba |
71590 85630 |
Giải tư |
54848 68054 22424 83730 51458 81828 41145 |
Giải năm |
2428 |
Giải sáu |
7449 6953 1504 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 42,5,82 | 5 | 3 | 02,2 | 0,22,5 | 4 | 5,8,9 | 2,4 | 5 | 3,4,8 | 1 | 6 | | | 7 | | 22,4,5 | 8 | | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
59236 |
Giải nhất |
37312 |
Giải nhì |
81264 |
Giải ba |
66816 75483 |
Giải tư |
42609 87573 23046 30954 70422 38921 04403 |
Giải năm |
3662 |
Giải sáu |
1261 7008 6755 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 2,5,6 | 1 | 2,6 | 1,2,6 | 2 | 1,2 | 0,7,8 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 6 | 5 | 5 | 1,4,5 | 1,3,4 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 3 | 0 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
30820 |
Giải nhất |
89560 |
Giải nhì |
20054 |
Giải ba |
28261 92286 |
Giải tư |
72535 17873 71844 14416 40538 98234 71632 |
Giải năm |
5094 |
Giải sáu |
1206 0401 1302 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,2,6 | 0,6 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 2,4,5,8 | 3,4,5,9 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 4,6 | 0,1,5,8 | 6 | 0,1 | | 7 | 3,5 | 3 | 8 | 6 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87921 |
Giải nhất |
20289 |
Giải nhì |
29614 |
Giải ba |
48509 76701 |
Giải tư |
59322 53771 94740 81136 80484 41074 98594 |
Giải năm |
4170 |
Giải sáu |
8595 6151 8191 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,9 | 0,2,5,7 9 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 6 | 1,6,7,8 9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 4 | | 7 | 0,1,4 | | 8 | 4,9 | 0,8 | 9 | 1,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
35855 |
Giải nhất |
44506 |
Giải nhì |
07586 |
Giải ba |
11123 52818 |
Giải tư |
41879 61144 42739 43649 78630 49303 53733 |
Giải năm |
3525 |
Giải sáu |
1387 3836 0327 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 8 | 0 | 2 | 3,5,7 | 0,2,3 | 3 | 0,3,6,9 | 4 | 4 | 4,9 | 2,5 | 5 | 5 | 0,3,8 | 6 | | 2,8 | 7 | 9 | 1 | 8 | 6,7 | 3,4,7,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|