|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
52372 |
Giải nhất |
84082 |
Giải nhì |
31748 |
Giải ba |
45625 18566 |
Giải tư |
05147 43791 58522 28952 03976 76982 92727 |
Giải năm |
7887 |
Giải sáu |
6462 9940 5192 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8,9 | 1 | | 2,5,6,7 82,9 | 2 | 2,5,7 | | 3 | | | 4 | 0,7,82 | 2 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 2,6 | 2,4,8 | 7 | 2,6 | 42 | 8 | 1,22,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33242 |
Giải nhất |
79351 |
Giải nhì |
30251 |
Giải ba |
44768 75368 |
Giải tư |
28794 03047 76052 34160 30314 35838 23807 |
Giải năm |
4905 |
Giải sáu |
1527 6794 4982 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 52 | 1 | 4 | 4,5,8 | 2 | 7 | | 3 | 8 | 1,92 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 12,2,62 | 52 | 6 | 0,82 | 0,2,4 | 7 | | 3,62 | 8 | 2 | | 9 | 42 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
38808 |
Giải nhất |
94694 |
Giải nhì |
45548 |
Giải ba |
43010 64205 |
Giải tư |
92436 45745 28439 42709 31704 11645 50570 |
Giải năm |
5681 |
Giải sáu |
5376 6702 8562 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,4,5,8 9 | 82 | 1 | 0,3 | 0,6 | 2 | | 1 | 3 | 6,9 | 0,9 | 4 | 52,8 | 0,42 | 5 | | 3,7 | 6 | 2 | | 7 | 0,6 | 0,4 | 8 | 12 | 0,3 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
72483 |
Giải nhất |
56293 |
Giải nhì |
83656 |
Giải ba |
02149 81363 |
Giải tư |
81907 31859 76093 08931 17696 39821 57001 |
Giải năm |
0391 |
Giải sáu |
9300 5627 7423 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,7,8 | 0,2,3,9 | 1 | 0 | | 2 | 1,3,7 | 2,6,8,92 | 3 | 1 | | 4 | 9 | | 5 | 6,9 | 5,9 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | | 0 | 8 | 3 | 4,5 | 9 | 1,32,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
73906 |
Giải nhất |
07845 |
Giải nhì |
90168 |
Giải ba |
35036 02050 |
Giải tư |
99917 25107 85541 31278 39892 93395 31997 |
Giải năm |
8725 |
Giải sáu |
5727 1701 4319 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6,7 | 0,4 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 5,7 | | 3 | 6 | | 4 | 1,5 | 2,4,9 | 5 | 0 | 0,3,6 | 6 | 6,8 | 0,1,2,8 9 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
68316 |
Giải nhất |
91032 |
Giải nhì |
58425 |
Giải ba |
71590 85630 |
Giải tư |
54848 68054 22424 83730 51458 81828 41145 |
Giải năm |
2428 |
Giải sáu |
7449 6953 1504 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 42,5,82 | 5 | 3 | 02,2 | 0,22,5 | 4 | 5,8,9 | 2,4 | 5 | 3,4,8 | 1 | 6 | | | 7 | | 22,4,5 | 8 | | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
59236 |
Giải nhất |
37312 |
Giải nhì |
81264 |
Giải ba |
66816 75483 |
Giải tư |
42609 87573 23046 30954 70422 38921 04403 |
Giải năm |
3662 |
Giải sáu |
1261 7008 6755 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 2,5,6 | 1 | 2,6 | 1,2,6 | 2 | 1,2 | 0,7,8 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 6 | 5 | 5 | 1,4,5 | 1,3,4 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 3 | 0 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
30820 |
Giải nhất |
89560 |
Giải nhì |
20054 |
Giải ba |
28261 92286 |
Giải tư |
72535 17873 71844 14416 40538 98234 71632 |
Giải năm |
5094 |
Giải sáu |
1206 0401 1302 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,2,6 | 0,6 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 2,4,5,8 | 3,4,5,9 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 4,6 | 0,1,5,8 | 6 | 0,1 | | 7 | 3,5 | 3 | 8 | 6 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|