|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
574788 |
Giải nhất |
46947 |
Giải nhì |
52149 |
Giải ba |
90661 07332 |
Giải tư |
44538 86504 39679 93373 50595 52714 24662 |
Giải năm |
8007 |
Giải sáu |
5347 0903 6637 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 6 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 2,7,8 | 0,1 | 4 | 72,9 | 9 | 5 | | | 6 | 1,2 | 0,3,42,9 | 7 | 3,9 | 2,3,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
981221 |
Giải nhất |
10328 |
Giải nhì |
26270 |
Giải ba |
18738 84503 |
Giải tư |
08746 28104 97687 62847 50806 46898 89633 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
3923 2013 9173 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4,6 | 2 | 1 | 3,6 | | 2 | 1,3,8 | 0,1,2,3 7 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 6,7,8 | | 5 | | 0,1,4 | 6 | | 4,8 | 7 | 0,3 | 2,3,4,9 | 8 | 7 | | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
733065 |
Giải nhất |
47974 |
Giải nhì |
63650 |
Giải ba |
75810 10331 |
Giải tư |
74387 84536 54463 71266 89840 69738 64993 |
Giải năm |
8649 |
Giải sáu |
1962 6770 3328 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 | 0 | | 32 | 1 | 0 | 6 | 2 | 8 | 6,8,9 | 3 | 12,6,8 | 7 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 2,3,5,6 | 8 | 7 | 0,4 | 2,3 | 8 | 3,7 | 4 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
287875 |
Giải nhất |
72726 |
Giải nhì |
68733 |
Giải ba |
51763 92706 |
Giải tư |
62213 28280 26488 86155 95491 01652 43111 |
Giải năm |
8252 |
Giải sáu |
3951 6151 0819 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,6 | 1,52,9 | 1 | 1,3,9 | 52 | 2 | 6,9 | 1,3,6 | 3 | 3 | 0 | 4 | | 5,7 | 5 | 12,22,5 | 0,2 | 6 | 3 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 0,8 | 1,2 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
596993 |
Giải nhất |
52688 |
Giải nhì |
42794 |
Giải ba |
92315 79969 |
Giải tư |
93154 86352 04659 61645 27680 05474 85154 |
Giải năm |
2847 |
Giải sáu |
7933 1423 8351 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5 | 1 | 5 | 5 | 2 | 3 | 2,3,9 | 3 | 3 | 4,52,7,8 9 | 4 | 4,5,7 | 1,4 | 5 | 1,2,42,9 | | 6 | 9 | 4 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0,4,8 | 5,6 | 9 | 3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
034411 |
Giải nhất |
29894 |
Giải nhì |
88724 |
Giải ba |
71652 19373 |
Giải tư |
62955 22139 01272 10796 98406 88324 98761 |
Giải năm |
6980 |
Giải sáu |
9815 1170 9688 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,52 | 52,7 | 2 | 42 | 7 | 3 | 9 | 22,9 | 4 | | 12,5 | 5 | 22,5 | 0,9 | 6 | 1 | | 7 | 0,2,3 | 8 | 8 | 0,8 | 3 | 9 | 4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
424223 |
Giải nhất |
11043 |
Giải nhì |
74397 |
Giải ba |
02383 55450 |
Giải tư |
93658 47805 44917 11953 52393 35706 66645 |
Giải năm |
4689 |
Giải sáu |
3250 7163 9886 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,4,5,6 8,9 | 3 | | | 4 | 3,5 | 0,4 | 5 | 02,3,8 | 0,8 | 6 | 1,3 | 1,9 | 7 | | 5,8 | 8 | 3,6,8,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
540621 |
Giải nhất |
59046 |
Giải nhì |
65911 |
Giải ba |
17507 86117 |
Giải tư |
08630 76692 44155 33668 90338 11413 02507 |
Giải năm |
2445 |
Giải sáu |
2439 9977 0214 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 72 | 1,2 | 1 | 1,3,4,72 | 9 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,4,8,9 | 1,3 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 5 | 4 | 6 | 8 | 02,12,7 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | | 3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|