|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
254198 |
Giải nhất |
02409 |
Giải nhì |
15190 |
Giải ba |
55798 41087 |
Giải tư |
04234 87948 10208 07262 02828 20054 71483 |
Giải năm |
1247 |
Giải sáu |
6266 9339 1380 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | | 1 | | 6 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4,9 | 3,4,5 | 4 | 4,5,7,8 | 4 | 5 | 4 | 6 | 6 | 2,6 | 4,8 | 7 | | 0,2,4,92 | 8 | 0,3,7 | 0,3 | 9 | 0,82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
623660 |
Giải nhất |
10350 |
Giải nhì |
15820 |
Giải ba |
40720 49943 |
Giải tư |
98172 60871 37888 21068 20966 43964 00334 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
9258 4280 2859 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6,8 | 0 | | 7 | 1 | | 7 | 2 | 02 | 4 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 3 | | 5 | 0,6,8,9 | 5,6 | 6 | 0,4,6,8 | 8,9 | 7 | 1,2 | 5,6,8 | 8 | 0,7,8 | 5 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
549655 |
Giải nhất |
87165 |
Giải nhì |
69901 |
Giải ba |
61037 25574 |
Giải tư |
99334 45066 91215 13680 19859 95605 08437 |
Giải năm |
5133 |
Giải sáu |
9546 2727 0297 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0,9 | 1 | 5 | | 2 | 3,7 | 2,3 | 3 | 3,4,72 | 3,7 | 4 | 6 | 0,1,5,6 | 5 | 5,9 | 4,6 | 6 | 5,6 | 2,32,9 | 7 | 4 | | 8 | 0 | 5 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
514057 |
Giải nhất |
22276 |
Giải nhì |
88451 |
Giải ba |
89705 85725 |
Giải tư |
99822 00808 24481 12032 47245 66075 49062 |
Giải năm |
1112 |
Giải sáu |
7293 0921 9878 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 2,5,8 | 1 | 2 | 1,2,3,6 | 2 | 1,2,52 | 9 | 3 | 2 | | 4 | 5 | 0,22,4,7 8 | 5 | 1,7 | 7 | 6 | 2 | 5 | 7 | 5,6,8 | 0,7 | 8 | 1,5 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
300559 |
Giải nhất |
02282 |
Giải nhì |
56697 |
Giải ba |
66743 68344 |
Giải tư |
74146 36135 59587 68793 92546 75776 18228 |
Giải năm |
4729 |
Giải sáu |
2128 8458 2721 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2 | 1 | | 3,8 | 2 | 1,82,9 | 4,9 | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 3,4,62 | 3 | 5 | 8,9 | 42,7 | 6 | | 8,9 | 7 | 6 | 22,5 | 8 | 2,7 | 2,5 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
946785 |
Giải nhất |
02920 |
Giải nhì |
09714 |
Giải ba |
16569 78659 |
Giải tư |
12124 20855 24660 24316 91401 71957 62388 |
Giải năm |
8758 |
Giải sáu |
5826 6772 4540 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,6 | 7 | 2 | 0,4,6 | | 3 | | 1,2 | 4 | 0 | 5,6,8 | 5 | 5,6,7,8 9 | 1,2,5 | 6 | 0,5,9 | 5 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 5,8 | 5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|