|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
589245 |
Giải nhất |
48162 |
Giải nhì |
80563 |
Giải ba |
71202 17525 |
Giải tư |
05415 37715 09777 50255 12110 76002 15189 |
Giải năm |
4779 |
Giải sáu |
8441 9242 4173 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 22 | 4 | 1 | 0,52 | 02,4,6 | 2 | 5 | 5,6,7 | 3 | | | 4 | 1,2,5 | 12,2,4,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 0,2,3 | 7 | 7 | 3,7,9 | | 8 | 9 | 7,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
389245 |
Giải nhất |
20392 |
Giải nhì |
87253 |
Giải ba |
04424 83472 |
Giải tư |
92100 63744 93474 74681 70539 48763 25832 |
Giải năm |
2653 |
Giải sáu |
4530 8980 8368 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,9 | 8 | 1 | | 3,7,9 | 2 | 4 | 52,6 | 3 | 0,2,9 | 2,4,7 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | 32 | | 6 | 3,8 | | 7 | 2,4 | 6 | 8 | 0,1 | 0,3 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
002901 |
Giải nhất |
38544 |
Giải nhì |
73182 |
Giải ba |
09863 43509 |
Giải tư |
32418 58925 62001 42686 78155 49227 39007 |
Giải năm |
5359 |
Giải sáu |
2238 6670 7561 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12,7,9 | 02,6 | 1 | 8 | 6,8 | 2 | 5,7 | 3,6 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 1,2,3 | 0,2 | 7 | 0 | 1,3 | 8 | 2,6 | 0,5 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
847224 |
Giải nhất |
62135 |
Giải nhì |
10202 |
Giải ba |
06275 74515 |
Giải tư |
86879 16849 14377 64249 56997 28346 94281 |
Giải năm |
9358 |
Giải sáu |
9614 9089 3720 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 8 | 1 | 4,5 | 0 | 2 | 0,4 | | 3 | 5 | 1,2 | 4 | 6,7,92 | 1,3,7 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | | 4,7,9 | 7 | 5,7,9 | 5 | 8 | 1,6,9 | 42,7,8 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
784499 |
Giải nhất |
92467 |
Giải nhì |
46009 |
Giải ba |
97998 82295 |
Giải tư |
27421 91092 98825 30933 20973 96054 67907 |
Giải năm |
3156 |
Giải sáu |
0212 1343 0430 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,9 | 2 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 1,5 | 3,4,5,7 | 3 | 0,3 | 5 | 4 | 3 | 2,9 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 7 | 0,6,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | | 0,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
887799 |
Giải nhất |
81498 |
Giải nhì |
11481 |
Giải ba |
17371 83164 |
Giải tư |
09629 98998 86644 32229 60731 99870 16952 |
Giải năm |
8826 |
Giải sáu |
8220 6412 2744 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 3,7,8 | 1 | 22 | 12,5 | 2 | 0,6,93 | | 3 | 1 | 42,6 | 4 | 42 | | 5 | 2 | 2 | 6 | 4 | | 7 | 0,1 | 92 | 8 | 1 | 23,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
803115 |
Giải nhất |
60848 |
Giải nhì |
77156 |
Giải ba |
36753 31345 |
Giải tư |
23445 35639 65915 66502 47654 97502 86922 |
Giải năm |
2100 |
Giải sáu |
7087 0064 2773 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,6 | | 1 | 52 | 02,2,8 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 9 | 5,6 | 4 | 52,8 | 12,42 | 5 | 3,4,6 | 0,5 | 6 | 4 | 8 | 7 | 3 | 4 | 8 | 2,7 | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
825626 |
Giải nhất |
96707 |
Giải nhì |
87968 |
Giải ba |
58938 31719 |
Giải tư |
09965 70262 98243 55608 53553 97289 45825 |
Giải năm |
5423 |
Giải sáu |
8492 4000 3312 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,8 | | 1 | 2,7,9 | 1,6,9 | 2 | 3,5,6 | 2,4,5 | 3 | 7,8 | | 4 | 3 | 2,6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 2,5,8 | 0,1,3 | 7 | | 0,3,6 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|