|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
517767 |
Giải nhất |
37010 |
Giải nhì |
73939 |
Giải ba |
79418 26560 |
Giải tư |
15427 89772 36696 19490 80742 39143 14608 |
Giải năm |
8848 |
Giải sáu |
8210 2232 4644 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,9 | 0 | 8 | | 1 | 02,8 | 3,4,7 | 2 | 3,7 | 2,4 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 2,3,4,8 | | 5 | | 9 | 6 | 0,7 | 2,6,8 | 7 | 2 | 0,1,4 | 8 | 7 | 3 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
756190 |
Giải nhất |
18072 |
Giải nhì |
34239 |
Giải ba |
27998 07227 |
Giải tư |
68239 41837 21747 49808 85742 72180 54950 |
Giải năm |
8613 |
Giải sáu |
4722 2503 3440 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8,9 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 3 | 2,4,7 | 2 | 2,7 | 0,1 | 3 | 7,92 | | 4 | 0,2,7 | | 5 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,4 | 7 | 2,8 | 0,7,9 | 8 | 0 | 32 | 9 | 0,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
127433 |
Giải nhất |
70472 |
Giải nhì |
76844 |
Giải ba |
81280 54384 |
Giải tư |
38286 78003 67002 43248 26175 91211 98769 |
Giải năm |
9044 |
Giải sáu |
0649 0486 0521 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1 | 0,7,8 | 2 | 1 | 0,32 | 3 | 32 | 42,8 | 4 | 42,8,9 | 7 | 5 | | 82 | 6 | 9 | | 7 | 2,5 | 4 | 8 | 0,2,4,62 | 4,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
998137 |
Giải nhất |
20113 |
Giải nhì |
24627 |
Giải ba |
25217 52768 |
Giải tư |
11455 14612 30205 12854 64158 92344 20125 |
Giải năm |
4712 |
Giải sáu |
2322 0291 9986 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 9 | 1 | 22,3,7 | 12,2 | 2 | 2,5,7 | 1 | 3 | 0,7 | 4,5 | 4 | 4 | 0,2,5,6 | 5 | 4,5,8 | 8 | 6 | 5,8 | 1,2,3 | 7 | | 5,6 | 8 | 6 | | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
525305 |
Giải nhất |
97579 |
Giải nhì |
79567 |
Giải ba |
69328 36763 |
Giải tư |
93825 51600 28402 65233 48536 77052 40320 |
Giải năm |
7135 |
Giải sáu |
6456 3172 4491 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,5 | 9 | 1 | | 0,5,7 | 2 | 0,5,8 | 3,62 | 3 | 3,5,6 | | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2,6 | 3,5 | 6 | 32,7 | 6 | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
330931 |
Giải nhất |
89011 |
Giải nhì |
45877 |
Giải ba |
82843 94067 |
Giải tư |
49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 |
Giải năm |
1327 |
Giải sáu |
1857 8045 2674 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3 | 1 | 1,3,6,7 | | 2 | 3,7 | 1,2,4 | 3 | 1,8,9 | 4,7 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 7 | 1 | 6 | 72 | 1,2,5,62 72 | 7 | 4,72 | 3 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
562273 |
Giải nhất |
52624 |
Giải nhì |
51416 |
Giải ba |
11098 78266 |
Giải tư |
73780 88404 79465 79041 93878 10307 01735 |
Giải năm |
9040 |
Giải sáu |
7453 4887 6504 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 42,7 | 4 | 1 | 6 | | 2 | 42 | 5,7 | 3 | 5 | 02,22 | 4 | 0,1,6 | 3,6 | 5 | 3 | 1,4,6 | 6 | 5,6 | 0,8 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|