|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
806545 |
Giải nhất |
12891 |
Giải nhì |
80695 |
Giải ba |
99746 07264 |
Giải tư |
03687 47363 86319 65971 30660 19440 83011 |
Giải năm |
1875 |
Giải sáu |
7420 1168 5402 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 2 | 1,7,9 | 1 | 1,3,9 | 0 | 2 | 0 | 1,6 | 3 | | 6 | 4 | 0,5,6 | 4,7,8,9 | 5 | | 4 | 6 | 0,3,4,8 | 8 | 7 | 1,5 | 6 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
201479 |
Giải nhất |
74201 |
Giải nhì |
28691 |
Giải ba |
29536 18754 |
Giải tư |
82939 94299 47007 79135 14213 17154 55732 |
Giải năm |
8457 |
Giải sáu |
2860 5355 4564 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,7 | 0,1,9 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2,5,6,9 | 52,6 | 4 | | 3,52 | 5 | 42,52,7 | 3 | 6 | 0,4 | 0,5 | 7 | 9 | | 8 | | 3,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
440199 |
Giải nhất |
69758 |
Giải nhì |
21597 |
Giải ba |
79306 59430 |
Giải tư |
09607 85076 56150 01517 41139 01748 16102 |
Giải năm |
5372 |
Giải sáu |
3645 5969 9174 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 7 | 0,7 | 2 | | | 3 | 0,92 | 7 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 0,8 | 0,7,9 | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 2,4,6 | 4,5 | 8 | | 32,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
493402 |
Giải nhất |
87588 |
Giải nhì |
84886 |
Giải ba |
57362 28515 |
Giải tư |
17734 71242 05970 09625 04009 69744 25430 |
Giải năm |
7723 |
Giải sáu |
3450 9355 3720 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 8 | 0 | 2,9 | | 1 | 5 | 0,4,6 | 2 | 0,3,5 | 2 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 2,4 | 1,2,5 | 5 | 0,5 | 7,8 | 6 | 2 | | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 0,6,8 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
442157 |
Giải nhất |
83125 |
Giải nhì |
64126 |
Giải ba |
47230 45820 |
Giải tư |
80353 84775 72790 99809 15777 93976 95918 |
Giải năm |
9951 |
Giải sáu |
4723 9542 4338 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | 8 | 4 | 2 | 0,3,5,6 7 | 2,5 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,9 | 2,7 | 5 | 1,3,7 | 2,7 | 6 | | 2,5,7 | 7 | 5,6,7 | 1,3 | 8 | | 0,4 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
367898 |
Giải nhất |
37774 |
Giải nhì |
28600 |
Giải ba |
90752 83322 |
Giải tư |
81943 24349 81918 35974 89076 30038 11492 |
Giải năm |
6874 |
Giải sáu |
7819 1261 2784 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 8,9 | 2,5,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 73,8 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 1,6 | | 7 | 43,6 | 1,3,9 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | 2,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
011607 |
Giải nhất |
04574 |
Giải nhì |
82891 |
Giải ba |
33005 16552 |
Giải tư |
53853 21923 30340 44340 44254 58170 16949 |
Giải năm |
8875 |
Giải sáu |
5483 5543 5443 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 5,7 | 6,9 | 1 | | 5 | 2 | 3 | 2,42,5,8 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 02,32,9 | 0,7 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 1 | 0 | 7 | 0,4,5 | | 8 | 3,4 | 4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|