|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
110565 |
Giải nhất |
05322 |
Giải nhì |
67799 |
Giải ba |
13117 92847 |
Giải tư |
34711 26812 53779 06632 80386 04513 53041 |
Giải năm |
6432 |
Giải sáu |
6576 1101 7390 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,2,3,4 7 | 1,2,32 | 2 | 2 | 1 | 3 | 22 | 1 | 4 | 1,7 | 6,8 | 5 | | 7,8 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | 6,9 | | 8 | 5,6 | 7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
799350 |
Giải nhất |
39690 |
Giải nhì |
90307 |
Giải ba |
84804 21791 |
Giải tư |
73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 |
Giải năm |
8141 |
Giải sáu |
4625 8127 9512 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4,52,7 | 4,9 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 5,7,9 | | 3 | 5 | 0 | 4 | 1,8 | 02,2,3 | 5 | 0 | | 6 | | 0,2 | 7 | | 4,9 | 8 | 2,92 | 2,82 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
052062 |
Giải nhất |
37072 |
Giải nhì |
27977 |
Giải ba |
28694 88507 |
Giải tư |
80536 03085 88121 38935 73777 10260 81150 |
Giải năm |
2614 |
Giải sáu |
9606 3484 7956 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 0,1 | | 3 | 5,6 | 1,8,9 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,6,7 | 0,3,5 | 6 | 0,2 | 0,5,72 | 7 | 2,72 | | 8 | 4,5 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
720171 |
Giải nhất |
80384 |
Giải nhì |
08031 |
Giải ba |
54610 67890 |
Giải tư |
21277 12193 86274 57767 26349 92641 55665 |
Giải năm |
9545 |
Giải sáu |
8960 1927 2056 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | | 3,4,7 | 1 | 0 | | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 1 | 7,8 | 4 | 1,3,5,9 | 4,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,5,7 | 2,6,7 | 7 | 1,4,7,9 | | 8 | 4 | 4,7 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
424362 |
Giải nhất |
39201 |
Giải nhì |
40356 |
Giải ba |
69473 60121 |
Giải tư |
55862 08810 10167 11029 35582 61260 82048 |
Giải năm |
5487 |
Giải sáu |
9080 2612 5615 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,2,5 | 1,62,8 | 2 | 1,9 | 7,8 | 3 | | | 4 | 8 | 1 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 0,22,7 | 6,8 | 7 | 3,6 | 4 | 8 | 0,2,3,7 | 2 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
332472 |
Giải nhất |
08434 |
Giải nhì |
38590 |
Giải ba |
69085 95010 |
Giải tư |
85365 27505 57335 60991 56747 04783 52200 |
Giải năm |
8061 |
Giải sáu |
1199 0028 7176 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,5 | 0,6,9 | 1 | 0 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 7 | 0,3,6,8 | 5 | | 7 | 6 | 1,5 | 4,7 | 7 | 2,6,7 | 2 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
216976 |
Giải nhất |
28488 |
Giải nhì |
51569 |
Giải ba |
07197 70343 |
Giải tư |
41468 54224 69824 58955 17916 69712 50579 |
Giải năm |
1927 |
Giải sáu |
5079 2752 4310 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,2,6 | 1,52 | 2 | 42,7 | 4 | 3 | | 22,8 | 4 | 3 | 5 | 5 | 22,5 | 1,7 | 6 | 8,9 | 2,9 | 7 | 6,92 | 6,8 | 8 | 4,8 | 6,72 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|