|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
09943 |
Giải nhất |
71576 |
Giải nhì |
02367 |
Giải ba |
03018 29410 |
Giải tư |
12845 19516 85124 55295 14064 19210 85127 |
Giải năm |
3969 |
Giải sáu |
4528 0898 8932 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 4 | 1 | 02,6,8 | 3 | 2 | 4,7,8 | 4 | 3 | 2 | 2,6 | 4 | 1,3,5,7 | 4,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 4,7,9 | 2,4,6 | 7 | 6 | 1,2,9 | 8 | | 6 | 9 | 5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
82028 |
Giải nhất |
08593 |
Giải nhì |
50138 |
Giải ba |
36178 15032 |
Giải tư |
87811 57152 41088 48344 83018 44631 33337 |
Giải năm |
0277 |
Giải sáu |
1276 1769 2170 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,8 | 3,5 | 2 | 8 | 9 | 3 | 1,2,7,8 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 2,8 | 6,7 | 6 | 6,9 | 3,7 | 7 | 0,6,7,8 | 1,2,3,5 7,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
94540 |
Giải nhất |
18195 |
Giải nhì |
90470 |
Giải ba |
19645 22514 |
Giải tư |
60953 98583 81379 28239 99510 32513 81833 |
Giải năm |
0285 |
Giải sáu |
6285 3269 7751 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,3,4 | | 2 | | 1,3,5,8 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | 0,5 | 4,5,82,9 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 9 | | 7 | 0,9 | | 8 | 1,3,52 | 3,6,7 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55560 |
Giải nhất |
54284 |
Giải nhì |
65184 |
Giải ba |
00360 87035 |
Giải tư |
47834 16113 35017 16323 39334 24935 07409 |
Giải năm |
1001 |
Giải sáu |
3805 7024 2416 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,5,9 | 0 | 1 | 3,6,7,9 | | 2 | 3,4 | 1,2 | 3 | 42,52 | 2,32,82 | 4 | | 0,32 | 5 | | 1,7 | 6 | 02 | 1 | 7 | 6 | | 8 | 42 | 0,1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97714 |
Giải nhất |
06182 |
Giải nhì |
71409 |
Giải ba |
47699 91820 |
Giải tư |
51404 20262 28611 39590 77975 75527 35928 |
Giải năm |
0810 |
Giải sáu |
7966 8742 3895 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 4,9 | 1 | 1 | 0,1,4 | 4,6,8 | 2 | 0,7,8 | | 3 | | 0,1 | 4 | 2 | 6,7,9 | 5 | | 6 | 6 | 2,5,6 | 2 | 7 | 0,5 | 2 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
39801 |
Giải nhất |
18510 |
Giải nhì |
34781 |
Giải ba |
49447 00872 |
Giải tư |
72054 98325 47409 73812 25074 18875 22267 |
Giải năm |
3626 |
Giải sáu |
8532 7774 4479 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,8 | 1 | 0,2,6 | 1,3,7 | 2 | 5,6 | | 3 | 2,9 | 5,72 | 4 | 7 | 2,7 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 2,42,5,9 | | 8 | 1 | 0,3,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
65391 |
Giải nhất |
60012 |
Giải nhì |
93911 |
Giải ba |
31740 23455 |
Giải tư |
41190 91100 74384 09929 96413 28456 15251 |
Giải năm |
0766 |
Giải sáu |
3209 0154 0335 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,9 | 1,5,9 | 1 | 1,2,3,6 | 1 | 2 | 9 | 1 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 0 | 3,5 | 5 | 1,4,5,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | | 7 | | 8 | 8 | 4,8 | 0,2 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|