Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/08/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/08/2010
XSBTR - Loại vé: L:K32-T08
Giải ĐB
304233
Giải nhất
21977
Giải nhì
88923
Giải ba
55049
08393
Giải tư
16678
38658
37141
74612
64048
04707
68070
Giải năm
1393
Giải sáu
7007
2771
6201
Giải bảy
089
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
701,72
0,4,712
123
2,3,9233
 41,8,9
 58
 6 
02,7,970,1,7,8
4,5,789
4,8932,7
 
Ngày: 10/08/2010
XSVT - Loại vé: L:8B
Giải ĐB
961404
Giải nhất
59642
Giải nhì
59850
Giải ba
64210
18913
Giải tư
28034
94015
66047
41207
01220
23985
26330
Giải năm
0596
Giải sáu
7414
6610
4480
Giải bảy
698
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3,5
8
04,7
 102,3,4,5
420
130,4
0,1,342,7
1,850
969
0,47 
980,5
696,8
 
Ngày: 10/08/2010
XSBL - Loại vé: L:T8K2
Giải ĐB
508793
Giải nhất
96970
Giải nhì
67811
Giải ba
24342
83233
Giải tư
24316
80701
94092
63031
70240
12250
98540
Giải năm
1990
Giải sáu
1963
6401
4597
Giải bảy
183
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
42,5,7,9012
02,1,311,6
42,92 
3,6,8,931,3
 402,22
 50
163
970
 83
 90,2,3,7
 
Ngày: 10/08/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23391
Giải nhất
16208
Giải nhì
47487
82399
Giải ba
07942
38585
85495
54407
48153
81852
Giải tư
8535
7522
6783
3983
Giải năm
4480
8350
2403
5095
8436
3800
Giải sáu
909
747
085
Giải bảy
84
07
77
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,800,3,72,8
9
91 
2,4,522
0,5,8230,5,6
842,7
3,82,9250,2,3
36 
02,4,7,877
080,32,4,52
7
0,991,52,9
 
Ngày: 10/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
39801
Giải nhất
18510
Giải nhì
34781
Giải ba
49447
00872
Giải tư
72054
98325
47409
73812
25074
18875
22267
Giải năm
3626
Giải sáu
8532
7774
4479
Giải bảy
816
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,810,2,6
1,3,725,6
 32,9
5,7247
2,754
1,267
4,672,42,5,9
 81
0,3,79 
 
Ngày: 10/08/2010
XSQNM
Giải ĐB
65391
Giải nhất
60012
Giải nhì
93911
Giải ba
31740
23455
Giải tư
41190
91100
74384
09929
96413
28456
15251
Giải năm
0766
Giải sáu
3209
0154
0335
Giải bảy
788
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,9
1,5,911,2,3,6
129
135
5,840
3,551,4,5,6
1,5,666
 7 
884,8
0,290,1