Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/09/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL37
Giải ĐB
130118
Giải nhất
04860
Giải nhì
39583
Giải ba
21948
29079
Giải tư
21242
08694
04030
44239
56070
58001
08857
Giải năm
9208
Giải sáu
6391
3849
4369
Giải bảy
454
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701,4,8
0,918
42 
830,9
0,5,942,8,9
 54,7
 60,9
570,9
0,1,483
3,4,6,791,4
 
Ngày: 10/09/2010
XSBD - Loại vé: L:KS37
Giải ĐB
345305
Giải nhất
11452
Giải nhì
30642
Giải ba
72636
68059
Giải tư
15011
42005
16699
26283
70673
01744
30926
Giải năm
5453
Giải sáu
1996
0292
9917
Giải bảy
829
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 052
111,7
4,5,926,9
5,7,836
442,4,8
0252,3,9
2,3,96 
173
483
2,5,992,6,9
 
Ngày: 10/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV37
Giải ĐB
940341
Giải nhất
74595
Giải nhì
92099
Giải ba
96173
06574
Giải tư
19407
62335
10356
28743
21092
47296
05851
Giải năm
5695
Giải sáu
4576
8368
9669
Giải bảy
930
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,907
4,51 
92 
4,730,5
741,3
3,9251,6
5,7,968,9
073,4,6
68 
6,990,2,52,6
9
 
Ngày: 10/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38807
Giải nhất
36418
Giải nhì
89132
14539
Giải ba
36456
53428
94106
84715
41285
97466
Giải tư
8493
3448
7247
9900
Giải năm
9214
4900
7208
3567
5870
8274
Giải sáu
384
192
383
Giải bảy
40
83
20
17
ChụcSốĐ.Vị
02,2,4,7002,6,7,8
 14,5,7,8
3,920,8
82,932,9
1,7,840,7,8
1,856
0,5,666,7
0,1,4,670,4
0,1,2,4832,4,5
392,3
 
Ngày: 10/09/2010
XSGL
Giải ĐB
54021
Giải nhất
76274
Giải nhì
95330
Giải ba
49058
60362
Giải tư
36173
07834
09876
44874
58493
88421
50160
Giải năm
2883
Giải sáu
7353
5357
2117
Giải bảy
864
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
2217
2,6212,2
5,7,8,930,4
3,6,724 
 53,7,8
760,2,4
1,573,42,6
583
 93
 
Ngày: 10/09/2010
XSNT
Giải ĐB
16013
Giải nhất
83429
Giải nhì
20611
Giải ba
74283
27702
Giải tư
12368
86310
98928
67461
41428
27344
64802
Giải năm
9650
Giải sáu
2083
4383
1905
Giải bảy
432
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,22,5
1,610,1,3
02,3282,9
1,8332
444
050
 61,8
 7 
22,6833
29