|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
887644 |
Giải nhất |
76800 |
Giải nhì |
67894 |
Giải ba |
30998 80508 |
Giải tư |
27725 41110 16240 25083 74960 21619 86718 |
Giải năm |
8068 |
Giải sáu |
6525 8476 7742 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,8 | | 1 | 0,2,8,9 | 1,4 | 2 | 52 | 8 | 3 | 8 | 4,9 | 4 | 0,2,4 | 22 | 5 | | 7 | 6 | 0,8 | | 7 | 6 | 0,1,3,6 9 | 8 | 3 | 1 | 9 | 4,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
274887 |
Giải nhất |
67195 |
Giải nhì |
18526 |
Giải ba |
28202 78521 |
Giải tư |
95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 |
Giải năm |
1179 |
Giải sáu |
7960 3166 1159 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,4 | 2 | 1 | 6,8 | 0,9 | 2 | 0,1,6 | 6 | 3 | | 0 | 4 | 5 | 4,7,9 | 5 | 9 | 1,2,62 | 6 | 0,3,62 | 8 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 2,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
574340 |
Giải nhất |
77813 |
Giải nhì |
04628 |
Giải ba |
51246 65805 |
Giải tư |
49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 |
Giải năm |
0389 |
Giải sáu |
7810 8861 2139 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5 | 6 | 1 | 0,3,6 | 4,7 | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 7,8,9 | | 4 | 02,2,6 | 0,8 | 5 | | 1,4 | 6 | 1,7 | 2,3,6 | 7 | 2 | 2,3 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
538869 |
Giải nhất |
52955 |
Giải nhì |
95920 |
Giải ba |
78291 34302 |
Giải tư |
99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 |
Giải năm |
4992 |
Giải sáu |
1785 1267 1042 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,8 | 9 | 1 | 02,5 | 0,4,9 | 2 | 0 | | 3 | 0,4,9 | 3,6 | 4 | 2 | 1,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 4,6,7,9 | 6 | 7 | | 0 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
137996 |
Giải nhất |
38519 |
Giải nhì |
06600 |
Giải ba |
73092 78330 |
Giải tư |
53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 |
Giải năm |
8025 |
Giải sáu |
6924 3049 5715 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 52,6,9 | 4,6,9 | 2 | 42,5 | 8 | 3 | 0,4 | 22,3 | 4 | 2,9 | 12,2 | 5 | 1 | 1,7,9 | 6 | 2 | | 7 | 6 | | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 2,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
817929 |
Giải nhất |
90574 |
Giải nhì |
67820 |
Giải ba |
47264 32533 |
Giải tư |
60049 79427 69665 22060 09511 01243 41599 |
Giải năm |
9987 |
Giải sáu |
0205 5152 6448 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,4 | 5 | 2 | 0,7,9 | 3,4 | 3 | 3 | 1,6,7 | 4 | 3,8,9 | 0,6 | 5 | 2 | | 6 | 0,4,5 | 2,8 | 7 | 4 | 4 | 8 | 0,7 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
624470 |
Giải nhất |
13732 |
Giải nhì |
98275 |
Giải ba |
37504 03211 |
Giải tư |
93337 34293 78174 79491 29968 76223 14785 |
Giải năm |
5802 |
Giải sáu |
1701 7019 6495 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4 | 0,1,9 | 1 | 1,9 | 0,3 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 2,7 | 0,7 | 4 | | 6,7,8,9 | 5 | | | 6 | 5,8 | 3 | 7 | 0,3,4,5 | 6 | 8 | 5 | 1 | 9 | 1,3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
461667 |
Giải nhất |
71906 |
Giải nhì |
05621 |
Giải ba |
21677 30287 |
Giải tư |
10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870 |
Giải năm |
0908 |
Giải sáu |
2502 4410 1795 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 | 0 | 0,2,6,8 | 2 | 1 | 0,3,8 | 0,3 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 0 | 92 | 5 | | 0 | 6 | 72 | 2,62,7,8 | 7 | 0,7 | 0,1 | 8 | 7 | | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|