Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/07/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/07/2023
XSHCM - Loại vé: 7C2
Giải ĐB
368794
Giải nhất
45566
Giải nhì
41440
Giải ba
12807
69904
Giải tư
40938
41551
76187
94699
77599
27510
11647
Giải năm
2414
Giải sáu
4005
3032
0685
Giải bảy
796
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,404,5,7
510,4
3,82 
 32,8
0,1,940,7
0,851
6,966
0,4,87 
382,5,7
9294,6,92
 
Ngày: 10/07/2023
XSDT - Loại vé: N28
Giải ĐB
106110
Giải nhất
29744
Giải nhì
25758
Giải ba
74343
68023
Giải tư
29019
82301
87973
76954
21946
27640
64008
Giải năm
0094
Giải sáu
6911
1368
6002
Giải bảy
365
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,401,2,8
0,110,1,9
023,6
2,4,73 
4,5,940,3,4,6
654,8
2,465,8
 73
0,5,68 
194
 
Ngày: 10/07/2023
XSCM - Loại vé: 23-T07K2
Giải ĐB
272558
Giải nhất
16601
Giải nhì
86552
Giải ba
05188
66437
Giải tư
93513
29027
11933
71155
38300
77283
71904
Giải năm
8173
Giải sáu
3013
5703
3882
Giải bảy
435
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,4
0132
5,827
0,12,3,7
8
33,5,7
04 
3,552,5,8
 67
2,3,673
5,882,3,8
 9 
 
Ngày: 10/07/2023
13UL-3UL-4UL-9UL-8UL-6UL
Giải ĐB
58222
Giải nhất
29421
Giải nhì
46895
15004
Giải ba
27829
66516
36514
41484
54733
23111
Giải tư
7367
9549
3143
0457
Giải năm
1272
6107
0431
2411
4662
9170
Giải sáu
888
290
934
Giải bảy
87
34
51
72
ChụcSốĐ.Vị
7,904,7
12,2,3,5112,4,6
2,6,7221,2,9
3,431,3,42
0,1,32,843,9
951,7
162,7
0,5,6,870,22
884,7,8
2,490,5
 
Ngày: 10/07/2023
XSTTH
Giải ĐB
887644
Giải nhất
76800
Giải nhì
67894
Giải ba
30998
80508
Giải tư
27725
41110
16240
25083
74960
21619
86718
Giải năm
8068
Giải sáu
6525
8476
7742
Giải bảy
212
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,8
 10,2,8,9
1,4252
838
4,940,2,4
225 
760,8
 76
0,1,3,6
9
83
194,8
 
Ngày: 10/07/2023
XSPY
Giải ĐB
274887
Giải nhất
67195
Giải nhì
18526
Giải ba
28202
78521
Giải tư
95520
74918
01416
19663
64345
81504
83192
Giải năm
1179
Giải sáu
7960
3166
1159
Giải bảy
175
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,602,4
216,8
0,920,1,6
63 
045
4,7,959
1,2,6260,3,62
875,9
187
5,792,5