|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
331187 |
Giải nhất |
97740 |
Giải nhì |
16117 |
Giải ba |
90935 47751 |
Giải tư |
97819 15612 62484 66576 46081 09945 56252 |
Giải năm |
3203 |
Giải sáu |
6709 6490 1613 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,6,9 | 5,8 | 1 | 2,3,7,9 | 1,5 | 2 | | 0,1,7 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 1,2 | 0,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 3,6 | | 8 | 1,4,7 | 0,1 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
136024 |
Giải nhất |
19662 |
Giải nhì |
86382 |
Giải ba |
01207 06533 |
Giải tư |
90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 |
Giải năm |
9978 |
Giải sáu |
6031 6801 9226 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,7 | 0,3,6,9 | 1 | | 6,82 | 2 | 4,6 | 0,3 | 3 | 1,3,5 | 2,7 | 4 | 8 | 3 | 5 | | 2 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 4,82,9 | 4,72 | 8 | 22 | 7 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
355326 |
Giải nhất |
35562 |
Giải nhì |
95667 |
Giải ba |
25413 80835 |
Giải tư |
59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 |
Giải năm |
2801 |
Giải sáu |
8336 6387 5816 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,5 | 0 | 03,1,4 | 0 | 1 | 3,6,9 | 6 | 2 | 6 | 1,8 | 3 | 5,6 | 0 | 4 | 7 | 3,8 | 5 | 0 | 1,2,3 | 6 | 2,7 | 4,6,8 | 7 | | | 8 | 3,5,7 | 1 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
598878 |
Giải nhất |
77356 |
Giải nhì |
01448 |
Giải ba |
94644 60931 |
Giải tư |
10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 |
Giải năm |
6139 |
Giải sáu |
5561 4733 9549 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32,6 | 1 | | 5 | 2 | | 3,9 | 3 | 12,3,4,92 | 3,4,6,7 | 4 | 4,8,9 | 6,9 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 1,4,5 | | 7 | 4,8 | 4,7 | 8 | | 32,4 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
508111 |
Giải nhất |
97489 |
Giải nhì |
79313 |
Giải ba |
95867 75945 |
Giải tư |
26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 |
Giải năm |
2982 |
Giải sáu |
7067 1445 3314 |
Giải bảy |
879 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3 | 1 | 1,3,4 | 82 | 2 | | 1 | 3 | 1 | 1,4,6,7 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | | 6,7 | 6 | 4,6,72 | 62 | 7 | 4,6,92 | | 8 | 22,9 | 72,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
395170 |
Giải nhất |
37138 |
Giải nhì |
20392 |
Giải ba |
09291 01546 |
Giải tư |
50179 01422 05647 80892 92407 96478 38965 |
Giải năm |
4805 |
Giải sáu |
1357 6019 2561 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7 | 6,9 | 1 | 9 | 2,92 | 2 | 2 | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 6,7 | 0,6 | 5 | 6,7 | 4,5 | 6 | 1,5 | 0,4,5 | 7 | 0,8,9 | 3,7 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
836883 |
Giải nhất |
44439 |
Giải nhì |
22084 |
Giải ba |
66893 26388 |
Giải tư |
64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 |
Giải năm |
2120 |
Giải sáu |
3518 7117 8986 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 24 | 0 | | 2,3 | 1 | 7,8 | | 2 | 04,1,6,9 | 8,9 | 3 | 1,7,9 | 8 | 4 | | | 5 | | 2,8 | 6 | | 1,3 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 3,4,6,8 | 2,3 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
645825 |
Giải nhất |
32863 |
Giải nhì |
58252 |
Giải ba |
71681 50447 |
Giải tư |
76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 |
Giải năm |
1427 |
Giải sáu |
7487 3278 0611 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 72,8 | 1,8 | 1 | 1 | 4,5 | 2 | 0,5,7 | 6 | 3 | 0,9 | | 4 | 2,6,7 | 2,8 | 5 | 2 | 4 | 6 | 3 | 02,2,4,8 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 1,5,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|