|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
23083 |
Giải nhất |
84980 |
Giải nhì |
73083 |
Giải ba |
63507 15705 |
Giải tư |
52950 74451 34709 74303 72309 29897 24087 |
Giải năm |
5102 |
Giải sáu |
2236 0321 0639 |
Giải bảy |
377 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,5,7 92 | 2,5 | 1 | | 0 | 2 | 1 | 0,82,9 | 3 | 6,9 | | 4 | | 0 | 5 | 0,1 | 3 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 7 | | 8 | 0,32,7 | 02,3 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
29446 |
Giải nhất |
30082 |
Giải nhì |
59946 |
Giải ba |
19608 27351 |
Giải tư |
06705 48752 32534 64010 59732 52716 35418 |
Giải năm |
2048 |
Giải sáu |
1922 8602 0572 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,8 | 3,5 | 1 | 0,6,8 | 0,2,3,5 7,8 | 2 | 2 | | 3 | 1,2,4 | 3,9 | 4 | 62,8 | 0 | 5 | 1,2 | 1,42 | 6 | | | 7 | 2 | 0,1,4 | 8 | 2 | | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
47358 |
Giải nhất |
95363 |
Giải nhì |
08176 |
Giải ba |
36599 76497 |
Giải tư |
46687 46141 62167 35729 14630 42478 04529 |
Giải năm |
6644 |
Giải sáu |
4854 4024 1237 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4 | 1 | 7 | | 2 | 4,92 | 6,9 | 3 | 0,7 | 2,4,5 | 4 | 1,4 | | 5 | 4,8 | 7 | 6 | 3,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | 7 | 22,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53008 |
Giải nhất |
44819 |
Giải nhì |
14664 |
Giải ba |
96025 90004 |
Giải tư |
11837 47206 27031 90534 69797 82171 12617 |
Giải năm |
3127 |
Giải sáu |
1465 5092 7562 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 3,7 | 1 | 7,9 | 2,6,9 | 2 | 2,5,72 | | 3 | 1,4,7 | 0,3,6 | 4 | | 2,6 | 5 | | 0 | 6 | 2,4,5 | 1,22,3,9 | 7 | 1 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
59499 |
Giải nhất |
39582 |
Giải nhì |
23453 |
Giải ba |
97405 37713 |
Giải tư |
11072 34046 07086 03634 07898 81146 88264 |
Giải năm |
6548 |
Giải sáu |
0229 3675 0302 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 3 | 0,7,8 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 42 | 32,62 | 4 | 62,8 | 0,7 | 5 | 3 | 42,8 | 6 | 42 | | 7 | 2,5 | 4,9 | 8 | 2,6 | 2,9 | 9 | 8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
59204 |
Giải nhất |
63252 |
Giải nhì |
96202 |
Giải ba |
93938 81678 |
Giải tư |
26497 10105 76886 54694 37516 20951 28243 |
Giải năm |
8259 |
Giải sáu |
4690 4957 8361 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,5 | 3,5,6 | 1 | 6 | 0,5 | 2 | | 4 | 3 | 1,8 | 0,9 | 4 | 3 | 0 | 5 | 1,2,7,9 | 1,8 | 6 | 1,8 | 5,9 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 6 | 5 | 9 | 0,4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
89191 |
Giải nhất |
17120 |
Giải nhì |
19837 |
Giải ba |
01574 89534 |
Giải tư |
66285 68838 46624 34837 33911 46586 14144 |
Giải năm |
2119 |
Giải sáu |
2746 8578 1668 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,9 | | 2 | 0,4 | | 3 | 4,72,8 | 2,3,4,7 | 4 | 4,6,9 | 8 | 5 | | 4,8 | 6 | 8 | 32 | 7 | 4,8 | 3,6,7 | 8 | 5,6,9 | 1,4,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|