|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
66023 |
Giải nhất |
70514 |
Giải nhì |
75383 |
Giải ba |
59566 29061 |
Giải tư |
81153 06933 38002 98124 79424 66851 85750 |
Giải năm |
0202 |
Giải sáu |
5155 3222 2947 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,4 | 5,6 | 1 | 4 | 02,2 | 2 | 2,32,42 | 22,3,5,8 | 3 | 3 | 0,1,22 | 4 | 7 | 5 | 5 | 0,1,3,5 | 6 | 6 | 1,6 | 4 | 7 | | | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
08569 |
Giải nhất |
14080 |
Giải nhì |
26628 |
Giải ba |
62243 41239 |
Giải tư |
72498 21959 17126 71261 25801 50256 95918 |
Giải năm |
2816 |
Giải sáu |
9202 5913 3398 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 3,6,8 | 0,3 | 2 | 6,8 | 1,4 | 3 | 2,9 | | 4 | 3 | | 5 | 6,92 | 1,2,5 | 6 | 1,9 | | 7 | | 1,2,92 | 8 | 0 | 3,52,6 | 9 | 82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17682 |
Giải nhất |
38054 |
Giải nhì |
69645 |
Giải ba |
17028 37232 |
Giải tư |
55177 54019 80329 26666 46592 56022 81988 |
Giải năm |
7548 |
Giải sáu |
4651 8506 5883 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,8,9 | 8 | 3 | 2 | 5 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 1,4 | 0,6 | 6 | 6 | 7,8 | 7 | 7 | 2,4,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1,2 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
06951 |
Giải nhất |
21196 |
Giải nhì |
76479 |
Giải ba |
15982 03435 |
Giải tư |
78076 78794 15567 71134 82759 71198 78768 |
Giải năm |
4636 |
Giải sáu |
2817 7169 5084 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 7 | 8 | 2 | | | 3 | 42,5,6 | 32,8,9 | 4 | | 3 | 5 | 1,9 | 3,7,9 | 6 | 7,8,9 | 1,6,7 | 7 | 6,7,9 | 6,9 | 8 | 2,4 | 5,6,7 | 9 | 4,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
67803 |
Giải nhất |
49975 |
Giải nhì |
30987 |
Giải ba |
62896 33675 |
Giải tư |
53679 46257 21385 91709 53223 31530 90276 |
Giải năm |
5885 |
Giải sáu |
4656 1063 6835 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,9 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 0,5 | 0 | 4 | | 3,72,82 | 5 | 6,7 | 5,7,9 | 6 | 3 | 5,8 | 7 | 52,6,9 | | 8 | 52,7 | 0,7 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
75188 |
Giải nhất |
26779 |
Giải nhì |
35417 |
Giải ba |
05142 54758 |
Giải tư |
09807 00539 00718 81745 89742 94396 71345 |
Giải năm |
5227 |
Giải sáu |
7704 8164 2229 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 3,7,8 | 42 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 22,52 | 42 | 5 | 8 | 92 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | 9 | 1,5,8 | 8 | 8 | 2,3,7 | 9 | 62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
81724 |
Giải nhất |
27221 |
Giải nhì |
54712 |
Giải ba |
37262 72526 |
Giải tư |
87839 08750 87700 56357 77231 22027
84508 |
Giải năm |
1408 |
Giải sáu |
8814 5864 1436 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,82 | 2,3 | 1 | 2,4 | 1,2,6 | 2 | 1,2,4,6 7 | | 3 | 1,6,9 | 1,2,6 | 4 | | 8 | 5 | 0,7 | 2,3 | 6 | 2,4 | 2,5 | 7 | | 02 | 8 | 5 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|