|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
21884 |
Giải nhất |
29770 |
Giải nhì |
15710 |
Giải ba |
53116 94306 |
Giải tư |
55710 01988 84869 78811 84015 22941 62621 |
Giải năm |
4944 |
Giải sáu |
3789 2083 7906 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 62 | 1,2,4,9 | 1 | 02,1,5,6 9 | | 2 | 1 | 8 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4 | 1 | 5 | | 02,1 | 6 | 9 | | 7 | 0 | 8 | 8 | 3,4,8,9 | 1,6,8 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
51604 |
Giải nhất |
44160 |
Giải nhì |
21280 |
Giải ba |
48046 72520 |
Giải tư |
50200 93110 47617 07096 51434 84671 94399 |
Giải năm |
5656 |
Giải sáu |
6638 5800 7583 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,6 8 | 0 | 02,4,7 | 7 | 1 | 0,7 | | 2 | 0 | 8 | 3 | 4,8 | 0,3 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 4,5,92 | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,3 | 9 | 9 | 62,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
31572 |
Giải nhất |
26764 |
Giải nhì |
57204 |
Giải ba |
19770 46759 |
Giải tư |
44241 01308 91904 41927 38953 90508 90608 |
Giải năm |
1409 |
Giải sáu |
0597 8724 5910 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 42,83,9 | 4 | 1 | 0,6 | 7 | 2 | 4,7 | 5 | 3 | | 02,2,6 | 4 | 1 | | 5 | 3,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 2,9 | 7 | 0,2 | 03 | 8 | | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
49460 |
Giải nhất |
34564 |
Giải nhì |
38168 |
Giải ba |
18400 11076 |
Giải tư |
95427 87386 35484 71971 87849 47099 54444 |
Giải năm |
9877 |
Giải sáu |
2566 2255 7805 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5 | 7 | 1 | | | 2 | 7 | 6 | 3 | | 4,6,8 | 4 | 4,9 | 0,5 | 5 | 0,5 | 6,7,8 | 6 | 0,3,4,6 8 | 2,7 | 7 | 1,6,7 | 6 | 8 | 4,6 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
79984 |
Giải nhất |
64047 |
Giải nhì |
99204 |
Giải ba |
74764 38206 |
Giải tư |
91598 48879 73319 87407 24878 34259 49691 |
Giải năm |
3453 |
Giải sáu |
2244 3566 3414 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 9 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | | 5 | 3 | | 0,1,4,6 8 | 4 | 4,7,8 | | 5 | 3,9 | 0,6 | 6 | 4,6 | 0,4 | 7 | 8,9 | 4,7,9 | 8 | 2,4 | 1,5,7 | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
84719 |
Giải nhất |
14307 |
Giải nhì |
83099 |
Giải ba |
22988 17020 |
Giải tư |
70244 12037 95507 06795 32057 52243 67363 |
Giải năm |
6168 |
Giải sáu |
0015 4278 9254 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | | 1 | 5,9 | | 2 | 0 | 42,6 | 3 | 7 | 4,5 | 4 | 32,4 | 1,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 3,82 | 02,3,5 | 7 | 8 | 62,7,8 | 8 | 8 | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
26198 |
Giải nhất |
71221 |
Giải nhì |
17848 |
Giải ba |
19413 27579 |
Giải tư |
19719 88928 93264 26428 96407 62287 51363 |
Giải năm |
6411 |
Giải sáu |
4988 6294 0087 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 12,2 | 1 | 12,3,9 | | 2 | 1,3,82 | 1,2,6 | 3 | | 6,9 | 4 | 8 | | 5 | | | 6 | 3,4 | 0,82 | 7 | 9 | 22,4,8,9 | 8 | 72,8 | 1,7 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|