|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
02949 |
Giải nhất |
34627 |
Giải nhì |
63894 |
Giải ba |
67035 28681 |
Giải tư |
32049 88089 52221 01806 41657 97987 66099 |
Giải năm |
5459 |
Giải sáu |
6259 8582 8395 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2,82 | 1 | | 8 | 2 | 1,7 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 92 | 3,9 | 5 | 72,92 | 0 | 6 | | 2,52,8 | 7 | | | 8 | 12,2,7,9 | 42,52,8,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97932 |
Giải nhất |
67576 |
Giải nhì |
53700 |
Giải ba |
99689 20398 |
Giải tư |
56546 03345 16482 80374 57810 33626 87471 |
Giải năm |
1023 |
Giải sáu |
9160 9398 8522 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 2,32,6,8 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 22 | 7 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 0,2 | | 7 | 1,4,6 | 92 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 82 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
94475 |
Giải nhất |
02442 |
Giải nhì |
81513 |
Giải ba |
62709 77807 |
Giải tư |
11564 89644 75043 59844 91559 11525 77209 |
Giải năm |
7885 |
Giải sáu |
5617 5387 2469 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,92 | | 1 | 3,7 | 4 | 2 | 5 | 1,4 | 3 | 8 | 42,6 | 4 | 2,3,42 | 2,7,8 | 5 | 9 | 0 | 6 | 4,9 | 0,1,8 | 7 | 5 | 3 | 8 | 5,7 | 02,5,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53594 |
Giải nhất |
82625 |
Giải nhì |
99386 |
Giải ba |
50029 74703 |
Giải tư |
95693 98746 11255 90773 66262 26391 96864 |
Giải năm |
9955 |
Giải sáu |
6347 5516 1164 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 9 | 1 | 62 | 6 | 2 | 5,9 | 0,7,9 | 3 | | 62,9 | 4 | 6,72 | 2,52 | 5 | 52 | 12,4,8 | 6 | 2,42 | 42 | 7 | 3 | | 8 | 6 | 2 | 9 | 1,3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
27384 |
Giải nhất |
05118 |
Giải nhì |
79262 |
Giải ba |
70142 93694 |
Giải tư |
93930 31648 84467 83763 44188 15175 29461 |
Giải năm |
8258 |
Giải sáu |
4944 3604 2659 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 6 | 1 | 82 | 4,6 | 2 | | 6 | 3 | 0,4 | 0,3,4,8 9 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 8,9 | | 6 | 1,2,3,7 | 6 | 7 | 5 | 12,4,5,8 | 8 | 4,8 | 5 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
86343 |
Giải nhất |
37596 |
Giải nhì |
16493 |
Giải ba |
83952 14966 |
Giải tư |
32883 17878 59811 04661 60218 81034 87411 |
Giải năm |
8986 |
Giải sáu |
5515 9366 2086 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,6 | 1 | 12,5,8 | 5 | 2 | | 4,8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3 | 1,9 | 5 | 2 | 62,7,82,9 | 6 | 1,62 | | 7 | 6,8 | 1,7 | 8 | 3,62 | | 9 | 3,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
03703 |
Giải nhất |
76602 |
Giải nhì |
34235 |
Giải ba |
00519 31844 |
Giải tư |
55857 11996 89353 30341 61941 91137 15905 |
Giải năm |
7125 |
Giải sáu |
6897 6677 1895 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,6 | 42 | 1 | 9 | 0 | 2 | 5 | 0,5 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 12,4 | 0,2,3,9 | 5 | 3,7 | 0,9 | 6 | 7 | 3,5,6,7 9 | 7 | 7 | | 8 | | 1 | 9 | 5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|