|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
509721 |
Giải nhất |
33253 |
Giải nhì |
77701 |
Giải ba |
05192 77203 |
Giải tư |
35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 |
Giải năm |
3697 |
Giải sáu |
1366 0215 6346 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32 | 0,2,9 | 1 | 52 | 9 | 2 | 1,5 | 02,5,7,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6 | 12,2 | 5 | 3 | 4,6 | 6 | 6 | 7,9 | 7 | 3,7 | | 8 | | 9 | 9 | 1,2,3,7 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
402190 |
Giải nhất |
40937 |
Giải nhì |
73907 |
Giải ba |
14784 53127 |
Giải tư |
10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 |
Giải năm |
8436 |
Giải sáu |
5166 0387 9078 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,7,8 | | 1 | 0 | | 2 | 7,8 | | 3 | 6,7 | 8,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 7 | 0,3,6 | 6 | 6 | 0,2,3,5 82 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 4,72 | | 9 | 0,4,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
734886 |
Giải nhất |
89748 |
Giải nhì |
53620 |
Giải ba |
36465 49957 |
Giải tư |
77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 |
Giải năm |
5415 |
Giải sáu |
1287 7259 7364 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 52 | | 1 | 0,52 | | 2 | 0,52,9 | | 3 | | 4,6,7 | 4 | 4,8 | 02,12,22,6 | 5 | 7,9 | 8 | 6 | 4,5 | 5,8 | 7 | 4 | 4 | 8 | 6,7 | 2,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
959593 |
Giải nhất |
63303 |
Giải nhì |
44888 |
Giải ba |
48691 97322 |
Giải tư |
20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 |
Giải năm |
7789 |
Giải sáu |
5290 6446 0447 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 6,7,9 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,93 | 0,9 | 3 | | | 4 | 6,7 | 7 | 5 | | 4,9 | 6 | 1,8 | 4 | 7 | 1,5 | 6,8 | 8 | 8,9 | 1,23,8 | 9 | 0,1,3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
789938 |
Giải nhất |
00883 |
Giải nhì |
09284 |
Giải ba |
02489 41050 |
Giải tư |
52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 |
Giải năm |
2606 |
Giải sáu |
9686 7003 7819 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,6 | | 1 | 5,7,9 | | 2 | | 0,8 | 3 | 8 | 8 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 0,5,6,9 | 0,5,8 | 6 | | 1,9 | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 3,4,6,8 9 | 1,5,8 | 9 | 5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
968604 |
Giải nhất |
70683 |
Giải nhì |
08655 |
Giải ba |
25577 74520 |
Giải tư |
60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 |
Giải năm |
1103 |
Giải sáu |
8984 8937 8867 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2,6 | 0,1,6,8 | 3 | 1,7 | 0,8 | 4 | | 5,9 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | 3,7 | 3,6,7,92 | 7 | 7 | | 8 | 3,4 | | 9 | 5,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
735768 |
Giải nhất |
80592 |
Giải nhì |
00132 |
Giải ba |
44940 08822 |
Giải tư |
23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 |
Giải năm |
3338 |
Giải sáu |
0217 9591 8226 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 9 | 1 | 72 | 2,3,9 | 2 | 2,4,6 | 0,5 | 3 | 2,4,8 | 2,3,6 | 4 | 02 | 8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 4,8 | 12,8 | 7 | | 3,6 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|