|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
487558 |
Giải nhất |
86272 |
Giải nhì |
71528 |
Giải ba |
68566 40997 |
Giải tư |
83622 20352 40548 19575 88842 82605 45301 |
Giải năm |
4223 |
Giải sáu |
7486 4822 7938 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,4 | 1 | | 22,4,5,7 | 2 | 22,3,8 | 2 | 3 | 8 | | 4 | 1,2,8 | 0,7 | 5 | 2,8 | 6,8 | 6 | 6 | 92 | 7 | 2,5 | 2,3,4,5 | 8 | 6 | | 9 | 72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
294029 |
Giải nhất |
47664 |
Giải nhì |
58258 |
Giải ba |
88399 94818 |
Giải tư |
86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 |
Giải năm |
2612 |
Giải sáu |
2071 8534 2611 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 0,1,2,4 8 | 1 | 2 | 92 | | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,8 | 8,9 | 6 | 4 | | 7 | 1,5 | 1,5,8 | 8 | 6,8 | 22,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
817180 |
Giải nhất |
73070 |
Giải nhì |
53429 |
Giải ba |
14504 99690 |
Giải tư |
01989 27848 61993 78846 76359 20279 74567 |
Giải năm |
6502 |
Giải sáu |
3204 1596 7063 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 2,42 | | 1 | | 0,8 | 2 | 9 | 6,9 | 3 | | 02 | 4 | 6,8 | | 5 | 9 | 4,6,9 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | 0,9 | 4 | 8 | 0,2,9 | 2,5,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
446761 |
Giải nhất |
82524 |
Giải nhì |
75188 |
Giải ba |
81173 11699 |
Giải tư |
39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 |
Giải năm |
0118 |
Giải sáu |
6746 2243 0758 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2 | 0,6 | 1 | 8 | 0 | 2 | 4 | 4,7 | 3 | | 2,4,5,6 | 4 | 3,4,6,7 | 5 | 5 | 4,5,8 | 4 | 6 | 1,4 | 4 | 7 | 3 | 1,5,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
971912 |
Giải nhất |
72916 |
Giải nhì |
16226 |
Giải ba |
32144 97148 |
Giải tư |
11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 |
Giải năm |
4270 |
Giải sáu |
3951 0443 6973 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 3,4,5 | 1 | 2,6 | 1,2 | 2 | 2,6 | 4,7 | 3 | 1 | 4,8 | 4 | 1,3,4,8 | 9 | 5 | 1 | 1,2 | 6 | 8 | 9 | 7 | 02,3,8 | 4,6,7 | 8 | 4 | | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
452043 |
Giải nhất |
46563 |
Giải nhì |
16666 |
Giải ba |
69874 88535 |
Giải tư |
43367 92352 87470 14034 41477 35271 73438 |
Giải năm |
3386 |
Giải sáu |
4530 3082 2281 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 3,7,8 | 1 | | 5,8 | 2 | | 4,6 | 3 | 0,1,4,5 8 | 3,7 | 4 | 3 | 3,7 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 3,6,7 | 6,7 | 7 | 0,1,4,5 7 | 3 | 8 | 1,2,6 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
747598 |
Giải nhất |
62991 |
Giải nhì |
65010 |
Giải ba |
08585 69958 |
Giải tư |
63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 |
Giải năm |
4661 |
Giải sáu |
8505 0422 8437 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,3,5 | 6,7,8,9 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7 | | 4 | 0,2 | 0,8 | 5 | 8 | 9 | 6 | 1 | 3,8 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | 1,5,7 | 9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|