|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
370800 |
Giải nhất |
77703 |
Giải nhì |
70433 |
Giải ba |
41705 18379 |
Giải tư |
81180 74694 67087 35755 10132 21280 02542 |
Giải năm |
4082 |
Giải sáu |
9820 6388 8249 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82 | 0 | 0,3,5 | | 1 | | 3,4,8 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 2,3 | 92 | 4 | 2,9 | 0,5 | 5 | 5 | | 6 | | 8 | 7 | 9 | 82 | 8 | 02,2,7,82 | 4,7 | 9 | 42 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
168065 |
Giải nhất |
84950 |
Giải nhì |
52912 |
Giải ba |
54112 20677 |
Giải tư |
78448 46403 33931 94230 00108 97221 89784 |
Giải năm |
6778 |
Giải sáu |
7638 5431 1644 |
Giải bảy |
822 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,8 | 2,32 | 1 | 22 | 12,2,7 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 0,12,8 | 4,8 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 0 | | 6 | 5 | 7 | 7 | 2,7,8 | 0,3,4,7 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
925557 |
Giải nhất |
19782 |
Giải nhì |
54469 |
Giải ba |
49124 55359 |
Giải tư |
75494 00743 38003 86468 69736 60660 78441 |
Giải năm |
0901 |
Giải sáu |
3747 3967 3483 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3 | 0,4 | 1 | | 8 | 2 | 4 | 0,4,8 | 3 | 6,7 | 2,9 | 4 | 1,3,6,7 | | 5 | 7,9 | 3,4 | 6 | 0,7,8,9 | 3,4,5,6 | 7 | | 6 | 8 | 2,3 | 5,6 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
793263 |
Giải nhất |
54452 |
Giải nhì |
80818 |
Giải ba |
84979 40214 |
Giải tư |
88941 37903 68481 91741 67996 38351 26967 |
Giải năm |
3888 |
Giải sáu |
6439 2511 1356 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,42,5,8 | 1 | 1,4,8 | 5 | 2 | 4 | 0,6 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 12 | | 5 | 1,2,6 | 5,9 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 9 | 1,6,8 | 8 | 1,8 | 3,7 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
375419 |
Giải nhất |
21145 |
Giải nhì |
50656 |
Giải ba |
43029 10308 |
Giải tư |
47117 75431 39715 03869 11525 03803 77641 |
Giải năm |
8607 |
Giải sáu |
3285 9157 7816 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,72,8 | 3,4 | 1 | 5,6,7,9 | | 2 | 4,5,9 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1,5 | 1,2,4,8 | 5 | 6,7 | 1,5 | 6 | 9 | 02,1,5 | 7 | | 0 | 8 | 5 | 1,2,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
242193 |
Giải nhất |
95782 |
Giải nhì |
55306 |
Giải ba |
96091 54986 |
Giải tư |
87612 22055 67563 00211 44042 22160 86249 |
Giải năm |
6307 |
Giải sáu |
6363 5800 1311 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,7 | 12,9 | 1 | 12,2,5 | 1,4,8 | 2 | | 4,62,9 | 3 | | | 4 | 2,3,9 | 1,5 | 5 | 5 | 0,8 | 6 | 0,32 | 0 | 7 | | | 8 | 2,6 | 4 | 9 | 1,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
167251 |
Giải nhất |
45132 |
Giải nhì |
46219 |
Giải ba |
79608 77951 |
Giải tư |
54145 94456 04967 99223 06950 65409 53499 |
Giải năm |
7416 |
Giải sáu |
2405 7546 8899 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,8,9 | 52 | 1 | 6,9 | 0,3,6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 0,12,6 | 1,4,5 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | | 0 | 8 | | 0,1,92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
491309 |
Giải nhất |
79058 |
Giải nhì |
25812 |
Giải ba |
10378 82348 |
Giải tư |
21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 |
Giải năm |
0408 |
Giải sáu |
0200 3696 5096 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8,9 | 3,4 | 1 | 0,2 | 1,8 | 2 | | 9 | 3 | 1,7 | | 4 | 1,8 | | 5 | 8 | 92 | 6 | 9 | 3,8 | 7 | 8 | 0,4,5,7 | 8 | 2,7,9 | 0,6,8 | 9 | 3,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|