|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
383140 |
Giải nhất |
35937 |
Giải nhì |
03619 |
Giải ba |
67820 53248 |
Giải tư |
46976 42370 85288 68605 08083 74513 73104 |
Giải năm |
5378 |
Giải sáu |
0745 2440 2107 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 4,5,7,9 | | 1 | 3,9 | | 2 | 0 | 1,8 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 02,4,5,8 | 0,4 | 5 | | 7 | 6 | | 0,3 | 7 | 0,6,8 | 4,7,8 | 8 | 3,8 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
557763 |
Giải nhất |
21519 |
Giải nhì |
61698 |
Giải ba |
30059 25682 |
Giải tư |
69471 14902 14232 73173 33198 05086 14552 |
Giải năm |
1204 |
Giải sáu |
7961 4887 2577 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4 | 6,7 | 1 | 9 | 0,3,5,82 | 2 | | 6,7 | 3 | 2 | 0 | 4 | | | 5 | 2,9 | 8 | 6 | 1,3 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | 92 | 8 | 0,22,6,7 | 1,5 | 9 | 82 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
778965 |
Giải nhất |
10538 |
Giải nhì |
77483 |
Giải ba |
21643 19676 |
Giải tư |
25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 |
Giải năm |
7128 |
Giải sáu |
3558 7980 0854 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 5,6,8 | 4,8 | 3 | 8 | 1,5 | 4 | 3 | 0,2,6,9 | 5 | 4,8 | 2,7 | 6 | 5 | 9 | 7 | 6 | 2,3,5 | 8 | 0,2,3 | | 9 | 5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
174608 |
Giải nhất |
91387 |
Giải nhì |
82183 |
Giải ba |
72094 14854 |
Giải tư |
83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 |
Giải năm |
2904 |
Giải sáu |
2327 0145 9004 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,6,8 | | 1 | 9 | | 2 | 6,7 | 8 | 3 | 5,7 | 02,5,8,9 | 4 | 5,9 | 3,4 | 5 | 4,6 | 0,2,5,8 | 6 | | 2,3,8 | 7 | | 0 | 8 | 3,4,6,7 | 1,4 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
188588 |
Giải nhất |
67759 |
Giải nhì |
69394 |
Giải ba |
90278 79977 |
Giải tư |
14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
Giải năm |
4969 |
Giải sáu |
4062 4681 7162 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 6 | 62,7 | 2 | | 0 | 3 | 9 | 92 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 22,5,92 | 7 | 7 | 2,7,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 3,5,62 | 9 | 42 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
649329 |
Giải nhất |
17770 |
Giải nhì |
99190 |
Giải ba |
37914 86546 |
Giải tư |
88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 |
Giải năm |
7862 |
Giải sáu |
2307 9698 5041 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 4 | 6 | 2 | 9 | 8 | 3 | 5 | 1 | 4 | 1,62 | 3,5,6 | 5 | 1,5,7 | 42 | 6 | 2,5,7 | 0,5,6 | 7 | 0,9 | 9 | 8 | 3 | 2,7 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
268289 |
Giải nhất |
44544 |
Giải nhì |
33377 |
Giải ba |
00148 00640 |
Giải tư |
53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 |
Giải năm |
7606 |
Giải sáu |
9658 9658 3767 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6 | 8 | 1 | | 6 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 4 | 0,4,8 | 5 | 5 | 5,6,83 | 0,3,5,9 | 6 | 2,7 | 6,7 | 7 | 7 | 4,53 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|