|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
831147 |
Giải nhất |
46362 |
Giải nhì |
79776 |
Giải ba |
16146 74631 |
Giải tư |
45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
Giải năm |
3049 |
Giải sáu |
5174 4831 7900 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,32 | 1 | 6 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 12 | 2,5,7,8 | 4 | 6,7,8,9 | | 5 | 4 | 1,4,7 | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 0,4 | 4,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
083627 |
Giải nhất |
95420 |
Giải nhì |
44509 |
Giải ba |
72412 13051 |
Giải tư |
40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 |
Giải năm |
4655 |
Giải sáu |
5730 3203 8573 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,3,9 | 0,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,3,5,6 7 | 0,2,3,7 9 | 3 | 0,3 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 1,5 | 2,6,8 | 6 | 6 | 2 | 7 | 3,4 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
720703 |
Giải nhất |
68310 |
Giải nhì |
62907 |
Giải ba |
87560 34287 |
Giải tư |
88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 |
Giải năm |
2747 |
Giải sáu |
0050 8918 5702 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 | 0 | 2,32,7 | | 1 | 0,8 | 0,2 | 2 | 2 | 02 | 3 | 7,9 | | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 0 | 0,3,4,8 | 7 | | 1,9 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
539125 |
Giải nhất |
69732 |
Giải nhì |
05902 |
Giải ba |
41043 66245 |
Giải tư |
10205 26667 64908 69378 20365 11354 82420 |
Giải năm |
1799 |
Giải sáu |
5807 9180 5133 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5,7,8 | | 1 | 5 | 0,3 | 2 | 0,5 | 3,4 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 3,5,7 | 0,1,2,4 6 | 5 | 4 | | 6 | 5,7 | 0,4,6 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
169163 |
Giải nhất |
24452 |
Giải nhì |
88997 |
Giải ba |
83744 14776 |
Giải tư |
22932 07055 72358 56795 82267 52260 97857 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
4312 0492 9529 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1,3,52,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 5,9 | 5 | 22,5,7,8 | 7 | 6 | 0,3,7 | 5,6,9 | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | | 2 | 9 | 2,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
976944 |
Giải nhất |
69134 |
Giải nhì |
07605 |
Giải ba |
26419 89362 |
Giải tư |
52235 92021 43478 72889 20233 50061 03514 |
Giải năm |
1406 |
Giải sáu |
5460 6241 8709 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6,9 | 2,4,6 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 1,3 | 2,3,9 | 3 | 3,4,5 | 1,3,4 | 4 | 1,4 | 0,3 | 5 | | 0 | 6 | 0,1,2 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
247798 |
Giải nhất |
07295 |
Giải nhì |
64352 |
Giải ba |
38236 16018 |
Giải tư |
91634 52490 42283 53641 07631 40391 98878 |
Giải năm |
9758 |
Giải sáu |
8898 8885 4683 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 8,9 | 5 | 2 | | 4,82 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | 1,3 | 8,9 | 5 | 2,8 | 3 | 6 | | | 7 | 8 | 1,5,7,92 | 8 | 32,5 | 1 | 9 | 0,1,5,82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
060422 |
Giải nhất |
41537 |
Giải nhì |
83476 |
Giải ba |
18558 60480 |
Giải tư |
08537 37651 87964 72772 96217 89693 95308 |
Giải năm |
4170 |
Giải sáu |
5717 2965 6926 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | 72 | 2,3,7 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 2,72 | 6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,8 | 2,7 | 6 | 4,5 | 12,32,4 | 7 | 0,2,6 | 0,5 | 8 | 0 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|