|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
051442 |
Giải nhất |
88904 |
Giải nhì |
23277 |
Giải ba |
88414 01286 |
Giải tư |
24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 |
Giải năm |
3793 |
Giải sáu |
9910 0909 0857 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,6,9 | | 1 | 0,2,4 | 1,4 | 2 | | 3,6,9 | 3 | 3,7 | 0,1,5,7 | 4 | 2 | | 5 | 4,7 | 0,8 | 6 | 0,3 | 3,5,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
827848 |
Giải nhất |
57925 |
Giải nhì |
94889 |
Giải ba |
61611 65958 |
Giải tư |
14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 |
Giải năm |
4986 |
Giải sáu |
2414 7327 1503 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3 | 1,52 | 1 | 0,1,4 | 0,6 | 2 | 5,7,8 | 0 | 3 | | 1 | 4 | 82 | 2 | 5 | 12,8 | 8,9 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | | 2,42,5 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
592097 |
Giải nhất |
90900 |
Giải nhì |
28471 |
Giải ba |
51368 54267 |
Giải tư |
12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
Giải năm |
6803 |
Giải sáu |
5404 1700 1800 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,3,4 | 7,8 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 72 | 0 | 3 | | 0,1 | 4 | 6 | 1,8 | 5 | | 4 | 6 | 7,8 | 22,6,92 | 7 | 1 | 6 | 8 | 1,5 | | 9 | 2,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
762242 |
Giải nhất |
93640 |
Giải nhì |
25831 |
Giải ba |
76421 27496 |
Giải tư |
97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498 |
Giải năm |
1962 |
Giải sáu |
6020 0669 5199 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | | 3,4,6 | 2 | 0,1 | 7,9 | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | 0,2 | 8 | 5 | 1 | 9 | 6 | 2,9 | 0 | 7 | 1,3 | 9 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
136971 |
Giải nhất |
85209 |
Giải nhì |
96078 |
Giải ba |
02666 16854 |
Giải tư |
84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 |
Giải năm |
3755 |
Giải sáu |
7080 8393 4653 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,5,9 | 7 | 1 | | | 2 | 3,92 | 0,2,5,9 | 3 | | 0,4,5 | 4 | 4 | 0,5 | 5 | 3,4,5,6 | 5,6 | 6 | 6 | | 7 | 1,8 | 7,9 | 8 | 0 | 0,22 | 9 | 3,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
138194 |
Giải nhất |
96522 |
Giải nhì |
84414 |
Giải ba |
78850 35802 |
Giải tư |
10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 |
Giải năm |
4703 |
Giải sáu |
3133 4818 3417 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,3,6 8 | 0,7 | 1 | 4,72,8 | 0,2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 3 | 1,7,9 | 4 | 82 | | 5 | 0,7 | 0 | 6 | | 12,5 | 7 | 1,4 | 0,1,42 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
951755 |
Giải nhất |
23655 |
Giải nhì |
70480 |
Giải ba |
44768 80111 |
Giải tư |
85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
Giải năm |
6218 |
Giải sáu |
6994 3283 2190 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 42,5 | 12,5,8 | 1 | 0,12,8 | | 2 | | 8 | 3 | 0 | 02,4,9 | 4 | 4 | 0,52 | 5 | 1,52 | | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 0,1,3 | | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|