|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
553673 |
Giải nhất |
89884 |
Giải nhì |
31519 |
Giải ba |
74108 73779 |
Giải tư |
11681 10324 57006 38036 99732 78312 73104 |
Giải năm |
0395 |
Giải sáu |
3340 7262 5280 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,6,8 | 8 | 1 | 2,9 | 1,3,6 | 2 | 4 | 7 | 3 | 2,6 | 0,2,8 | 4 | 0 | 92 | 5 | | 0,3 | 6 | 2 | 7 | 7 | 3,7,9 | 0 | 8 | 0,1,4 | 1,7 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
441730 |
Giải nhất |
07948 |
Giải nhì |
95772 |
Giải ba |
98914 48931 |
Giải tư |
86315 68509 28877 19619 31743 72132 18304 |
Giải năm |
3553 |
Giải sáu |
8212 2766 6960 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,4,9 | 3 | 1 | 2,4,5,9 | 0,1,3,7 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 0,1,2 | 0,1 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,6 | 7 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | | 0,1,2 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
657275 |
Giải nhất |
52732 |
Giải nhì |
63677 |
Giải ba |
61061 73032 |
Giải tư |
70763 93836 97292 88146 23793 73511 01528 |
Giải năm |
8944 |
Giải sáu |
9505 5055 6276 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,6 | 1 | 1 | 32,9 | 2 | 3,8 | 2,6,9 | 3 | 22,6 | 4 | 4 | 4,6 | 0,5,7 | 5 | 5 | 3,4,7,8 | 6 | 1,3 | 7 | 7 | 5,6,7 | 2 | 8 | 6 | | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
877264 |
Giải nhất |
78402 |
Giải nhì |
72201 |
Giải ba |
38576 14547 |
Giải tư |
99195 23860 50902 92198 38218 11326 31560 |
Giải năm |
1433 |
Giải sáu |
6814 3267 4529 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 1,22 | 0 | 1 | 0,4,8 | 02 | 2 | 6,9 | 32 | 3 | 32 | 1,6 | 4 | 7 | 9 | 5 | | 2,7 | 6 | 02,4,7 | 4,6 | 7 | 6 | 1,9 | 8 | | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
901143 |
Giải nhất |
91374 |
Giải nhì |
82822 |
Giải ba |
55652 89341 |
Giải tư |
74948 67728 03203 18671 83318 46546 77490 |
Giải năm |
8335 |
Giải sáu |
2187 4348 7176 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 8 | 2,4,5 | 2 | 2,6,8 | 0,4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1,2,3,6 82 | 3 | 5 | 2 | 2,4,7 | 6 | | 8 | 7 | 1,4,6 | 1,2,42 | 8 | 7 | | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
547914 |
Giải nhất |
74563 |
Giải nhì |
43136 |
Giải ba |
07920 94983 |
Giải tư |
34760 27562 50186 00772 92796 35099 44040 |
Giải năm |
4968 |
Giải sáu |
6596 1446 4022 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2,6,7 | 2 | 0,2 | 6,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 0,6 | | 5 | | 3,4,8,92 | 6 | 0,2,3,8 | | 7 | 2 | 6 | 8 | 0,3,6 | 9 | 9 | 62,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
336497 |
Giải nhất |
36136 |
Giải nhì |
50229 |
Giải ba |
12256 45823 |
Giải tư |
78507 12407 83599 73139 71711 86312 44415 |
Giải năm |
0243 |
Giải sáu |
1142 0549 2441 |
Giải bảy |
905 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,72 | 1,4 | 1 | 1,2,5 | 1,4 | 2 | 3,9 | 2,4 | 3 | 6,9 | | 4 | 0,1,2,3 9 | 0,1 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | 02,9 | 7 | | | 8 | | 2,3,4,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|