|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
488635 |
Giải nhất |
81776 |
Giải nhì |
78979 |
Giải ba |
88017 05632 |
Giải tư |
06147 34213 73753 31167 74360 19780 45024 |
Giải năm |
7878 |
Giải sáu |
7397 4845 7002 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | | 1 | 3,7 | 0,3 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0,7 | 1,4,6,92 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 0 | 7,9 | 9 | 72,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
750166 |
Giải nhất |
52919 |
Giải nhì |
71224 |
Giải ba |
19884 93125 |
Giải tư |
26897 17420 51547 57112 61719 05154 84033 |
Giải năm |
9066 |
Giải sáu |
3900 4261 2815 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 2,5,92 | 1,3,5 | 2 | 0,4,5 | 3 | 3 | 2,3 | 2,5,8 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 2,4 | 62 | 6 | 1,62 | 4,9 | 7 | | | 8 | 4 | 12 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
954869 |
Giải nhất |
09308 |
Giải nhì |
87610 |
Giải ba |
24040 67456 |
Giải tư |
47536 92532 63015 54871 01524 41309 27649 |
Giải năm |
8771 |
Giải sáu |
1626 7595 2537 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8,9 | 72 | 1 | 0,5 | 3 | 2 | 4,6 | 6 | 3 | 2,6,7 | 2 | 4 | 0,9 | 1,9 | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 3,9 | 3 | 7 | 12,8 | 0,7 | 8 | | 0,4,6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
730357 |
Giải nhất |
89571 |
Giải nhì |
79158 |
Giải ba |
60692 62900 |
Giải tư |
06265 04748 25335 47563 02423 68431 62685 |
Giải năm |
2220 |
Giải sáu |
3672 9985 2527 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | | 7,9 | 2 | 0,3,7 | 2,6 | 3 | 1,5 | | 4 | 8,9 | 3,6,82 | 5 | 7,8 | | 6 | 3,5 | 2,5 | 7 | 1,2 | 4,5,8 | 8 | 52,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
386618 |
Giải nhất |
27889 |
Giải nhì |
91158 |
Giải ba |
19872 31283 |
Giải tư |
94421 51390 48415 01585 16438 35617 39592 |
Giải năm |
5483 |
Giải sáu |
6939 1971 5639 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2,7 | 1 | 5,7,8 | 7,9 | 2 | 1 | 82 | 3 | 8,92 | | 4 | | 1,8 | 5 | 8 | | 6 | 7,9 | 1,6 | 7 | 1,2 | 1,3,5 | 8 | 32,5,9 | 32,6,8 | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
592566 |
Giải nhất |
44070 |
Giải nhì |
00416 |
Giải ba |
02378 81769 |
Giải tư |
08014 03714 52811 73626 60284 86599 04068 |
Giải năm |
2960 |
Giải sáu |
1504 2248 0655 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,42,6 | | 2 | 1,6 | | 3 | | 0,12,8 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 5 | 1,2,6 | 6 | 0,6,8,9 | | 7 | 0,8 | 4,6,7 | 8 | 4 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
898384 |
Giải nhất |
30462 |
Giải nhì |
77500 |
Giải ba |
30858 30460 |
Giải tư |
69922 73762 06762 85845 63332 97127 29922 |
Giải năm |
1130 |
Giải sáu |
3138 4675 5431 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0 | 3 | 1 | | 22,3,63 | 2 | 22,4,7 | | 3 | 0,1,2,8 | 2,82 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 8 | | 6 | 0,23 | 2 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 42 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|