|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
827710 |
Giải nhất |
49144 |
Giải nhì |
97973 |
Giải ba |
81557 68275 |
Giải tư |
64917 09599 42299 47136 81287 56851 44082 |
Giải năm |
9746 |
Giải sáu |
4779 4276 2085 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0,7 | 8 | 2 | | 0,7 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,6 | 7,8 | 5 | 1,7 | 3,4,7 | 6 | | 1,5,8 | 7 | 3,5,6,9 | | 8 | 2,5,7 | 7,93 | 9 | 93 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
992094 |
Giải nhất |
93143 |
Giải nhì |
31780 |
Giải ba |
84093 04852 |
Giải tư |
42751 30685 79844 46616 91288 09955 28306 |
Giải năm |
7669 |
Giải sáu |
8197 8032 9144 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2,4,5 | 1 | 6 | 3,5 | 2 | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 42,9 | 4 | 1,3,42 | 5,8 | 5 | 1,2,5 | 0,1 | 6 | 9 | 9 | 7 | | 8 | 8 | 0,5,8 | 6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
671427 |
Giải nhất |
72239 |
Giải nhì |
17063 |
Giải ba |
71239 07030 |
Giải tư |
63899 70470 77989 77236 59215 27761 93825 |
Giải năm |
4395 |
Giải sáu |
8866 3932 3535 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5,7 | 6 | 3 | 0,2,5,6 8,92 | | 4 | | 1,2,3,9 | 5 | | 3,6 | 6 | 1,3,6 | 2 | 7 | 0 | 3 | 8 | 9 | 0,32,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
135695 |
Giải nhất |
35238 |
Giải nhì |
23590 |
Giải ba |
19230 32963 |
Giải tư |
61603 19973 57993 33542 44978 35290 64327 |
Giải năm |
8690 |
Giải sáu |
1970 3717 6814 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,93 | 0 | 3 | | 1 | 2,4,7 | 1,4,7 | 2 | 7 | 0,6,7,9 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | 2 | 9 | 5 | | | 6 | 3 | 1,2 | 7 | 0,2,3,8 | 3,7 | 8 | | | 9 | 03,3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
044140 |
Giải nhất |
31058 |
Giải nhì |
61284 |
Giải ba |
46239 22375 |
Giải tư |
22811 59327 65856 71349 69094 43962 63488 |
Giải năm |
0383 |
Giải sáu |
7644 0092 5106 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,8 | 6,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 9 | 4,8,9 | 4 | 0,4,9 | 7 | 5 | 6,8 | 0,5,8 | 6 | 2 | 2 | 7 | 5 | 1,5,8 | 8 | 3,4,6,8 | 3,4 | 9 | 2,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
862463 |
Giải nhất |
07307 |
Giải nhì |
37009 |
Giải ba |
93135 78944 |
Giải tư |
49558 82362 30849 25455 98613 66020 86459 |
Giải năm |
9901 |
Giải sáu |
5340 0941 9591 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,7,9 | 0,4,9 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0 | 1,6 | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 0,1,4,9 | 3,5 | 5 | 5,8,9 | 3 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | | 5 | 8 | 9 | 0,4,5,8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
803906 |
Giải nhất |
19850 |
Giải nhì |
38447 |
Giải ba |
50177 31766 |
Giải tư |
48606 23870 03848 98381 27738 51670 31357 |
Giải năm |
8089 |
Giải sáu |
8787 2077 8335 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 62 | 8 | 1 | | | 2 | | | 3 | 5,8 | | 4 | 7,8,9 | 3 | 5 | 0,7 | 02,6 | 6 | 6 | 4,5,72,8 | 7 | 02,72,9 | 3,4 | 8 | 1,7,9 | 4,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|