|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
38034 |
Giải nhất |
23313 |
Giải nhì |
21739 |
Giải ba |
25593 58500 |
Giải tư |
92715 58310 61917 91111 08566 49600 87535 |
Giải năm |
6300 |
Giải sáu |
0667 3897 7370 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,7 | 0 | 03 | 12 | 1 | 0,12,3,5 7 | | 2 | | 1,9 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | | 4,6 | 6 | 6,7 | 1,6,9 | 7 | 0 | | 8 | | 3 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
83762 |
Giải nhất |
51597 |
Giải nhì |
34325 |
Giải ba |
14256 42850 |
Giải tư |
39407 32014 56253 51657 28771 29726 42417 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
7887 5111 4702 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7 | 1,7 | 1 | 1,4,72 | 0,6 | 2 | 52,6 | 5 | 3 | | 1 | 4 | | 22 | 5 | 0,3,6,7 | 2,5 | 6 | 2 | 0,12,5,8 9 | 7 | 1,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
18854 |
Giải nhất |
75820 |
Giải nhì |
85348 |
Giải ba |
21027 53313 |
Giải tư |
46053 07952 98615 45756 28351 46721 26394 |
Giải năm |
4291 |
Giải sáu |
5204 4365 4249 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 2,5,9 | 1 | 3,5,8 | 5 | 2 | 0,1,7 | 1,5 | 3 | | 0,5,9 | 4 | 8,9 | 1,5,6 | 5 | 1,2,3,4 5,6 | 5 | 6 | 5 | 2 | 7 | | 1,4 | 8 | | 4 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
70483 |
Giải nhất |
06619 |
Giải nhì |
60908 |
Giải ba |
05366 92771 |
Giải tư |
40376 75659 44242 87454 35210 91572 13321 |
Giải năm |
0629 |
Giải sáu |
0367 6783 4959 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 0,9 | 4,7 | 2 | 1,6,8,9 | 82 | 3 | | 5 | 4 | 2 | | 5 | 4,92 | 2,6,7 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 1,2,6 | 0,2 | 8 | 32 | 1,2,52 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
03267 |
Giải nhất |
80328 |
Giải nhì |
54903 |
Giải ba |
20644 18373 |
Giải tư |
36057 63049 61732 07895 47793 05642 51753 |
Giải năm |
2188 |
Giải sáu |
7054 6866 2465 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | | 1 | | 3,4 | 2 | 8 | 0,5,7,9 | 3 | 2 | 4,5 | 4 | 0,2,4,9 | 6,9 | 5 | 3,4,7,9 | 6 | 6 | 5,6,7 | 5,6 | 7 | 3 | 2,8 | 8 | 8 | 4,5 | 9 | 3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
52837 |
Giải nhất |
18709 |
Giải nhì |
28438 |
Giải ba |
06860 60531 |
Giải tư |
32762 53646 59698 57180 19579 69844 81796 |
Giải năm |
5681 |
Giải sáu |
7090 6075 1095 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 9 | 3,8 | 1 | | 6 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,7,8 | 4 | 4 | 4,6 | 7,9 | 5 | | 4,9 | 6 | 0,2,3 | 3 | 7 | 5,9 | 3,9 | 8 | 0,1 | 0,7 | 9 | 0,3,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|